1
19:43 - 21:11
1h28phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
19:43 - 21:13
1h30phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
19:52 - 21:17
1h25phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
19:47 - 21:18
1h31phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:43 - 21:11
    1h28phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    19:43 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (3phút
    JPY 200
    19:46 19:54
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (13phút
    JPY 240
    20:07 20:07
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 7phút
    20:14 20:17
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (15phút
    JPY 190
    20:32 20:40
    O
    04
    D
    04
    鶴橋 Tsuruhashi
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến 伊勢中川 Isenakagawa
    (16phút
    20:56 21:06
    D
    12
    J
    12
    河内山本 Kawachiyamamoto
    近鉄信貴線 Kintetsu Shigi Line
    Hướng đến 信貴山口 Shigisanguchi
    (5phút
    JPY 360
    21:11
    J
    14
    信貴山口 Shigisanguchi
  2. 2
    19:43 - 21:13
    1h30phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    19:43 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (3phút
    JPY 200
    19:46 19:54
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (13phút
    JPY 240
    20:07 20:07
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 6phút
    20:13 20:16
    T
    20
    東梅田 Higashiumeda
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (10phút
    JPY 240
    20:26 20:26
    T
    25
    谷町九丁目 Tanimachi 9 Chome
    Đi bộ( 7phút
    20:33 20:43
    D
    03
    Osaka-Uehonmachi
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến 伊勢中川 Isenakagawa
    (15phút
    20:58 21:08
    D
    12
    J
    12
    河内山本 Kawachiyamamoto
    近鉄信貴線 Kintetsu Shigi Line
    Hướng đến 信貴山口 Shigisanguchi
    (5phút
    JPY 360
    21:13
    J
    14
    信貴山口 Shigisanguchi
  3. 3
    19:52 - 21:17
    1h25phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:52
    大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    連絡バス([大阪]伊丹空港-大阪上本町) Bus(Osaka Airport-Osakauehommachi)
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (40phút
    JPY 650
    20:32 20:43
    D
    03
    Osaka-Uehonmachi
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến 伊勢中川 Isenakagawa
    (19phút
    21:02 21:12
    D
    12
    J
    12
    河内山本 Kawachiyamamoto
    近鉄信貴線 Kintetsu Shigi Line
    Hướng đến 信貴山口 Shigisanguchi
    (5phút
    JPY 360
    21:17
    J
    14
    信貴山口 Shigisanguchi
  4. 4
    19:47 - 21:18
    1h31phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:47
    大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    連絡バス([大阪]伊丹空港-新大阪) Bus(Osaka Airport-Shin'osaka)
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (25phút
    JPY 510
    20:12 20:23
    F
    02
    新大阪 Shin-osaka
    JRおおさか東線 JR Osaka-East Line
    Hướng đến 放出 Hanaten
    (23phút
    JPY 230
    20:46 20:46
    F
    11
    JR俊徳道 JR Shuntokumichi
    Đi bộ( 2phút
    20:48 20:53
    D
    07
    俊徳道 Shuntokumichi
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến 伊勢中川 Isenakagawa
    (10phút
    21:03 21:13
    D
    12
    J
    12
    河内山本 Kawachiyamamoto
    近鉄信貴線 Kintetsu Shigi Line
    Hướng đến 信貴山口 Shigisanguchi
    (5phút
    JPY 300
    21:18
    J
    14
    信貴山口 Shigisanguchi
cntlog