1
04:31 - 05:16
45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
04:31 - 05:16
45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
04:31 - 05:16
45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
04:31 - 05:16
45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:31 - 05:16
    45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:31
    A
    01
    Osaka-Namba
    近鉄難波線 Kintetsu Namba Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (8phút
    04:39 04:47
    A
    05
    D
    05
    今里(近鉄線) Imazato(Kintetsu Line)
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến 伊勢中川 Isenakagawa
    (14phút
    05:01 05:11
    D
    12
    J
    12
    河内山本 Kawachiyamamoto
    近鉄信貴線 Kintetsu Shigi Line
    Hướng đến 信貴山口 Shigisanguchi
    (5phút
    JPY 430
    05:16
    J
    14
    信貴山口 Shigisanguchi
  2. 2
    04:31 - 05:16
    45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:31
    A
    01
    Osaka-Namba
    近鉄難波線 Kintetsu Namba Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (3phút
    04:34 04:42
    A
    03
    D
    03
    Osaka-Uehonmachi
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến 伊勢中川 Isenakagawa
    (19phút
    05:01 05:11
    D
    12
    J
    12
    河内山本 Kawachiyamamoto
    近鉄信貴線 Kintetsu Shigi Line
    Hướng đến 信貴山口 Shigisanguchi
    (5phút
    JPY 430
    05:16
    J
    14
    信貴山口 Shigisanguchi
  3. 3
    04:31 - 05:16
    45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:31
    A
    01
    Osaka-Namba
    近鉄難波線 Kintetsu Namba Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (6phút
    04:37 04:45
    A
    04
    D
    04
    鶴橋 Tsuruhashi
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến 伊勢中川 Isenakagawa
    (16phút
    05:01 05:11
    D
    12
    J
    12
    河内山本 Kawachiyamamoto
    近鉄信貴線 Kintetsu Shigi Line
    Hướng đến 信貴山口 Shigisanguchi
    (5phút
    JPY 430
    05:16
    J
    14
    信貴山口 Shigisanguchi
  4. 4
    04:31 - 05:16
    45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:31
    A
    01
    Osaka-Namba
    近鉄難波線 Kintetsu Namba Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (10phút
    04:41 04:49
    A
    06
    D
    06
    布施 Fuse
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến 伊勢中川 Isenakagawa
    (12phút
    05:01 05:11
    D
    12
    J
    12
    河内山本 Kawachiyamamoto
    近鉄信貴線 Kintetsu Shigi Line
    Hướng đến 信貴山口 Shigisanguchi
    (5phút
    JPY 430
    05:16
    J
    14
    信貴山口 Shigisanguchi
cntlog