1
11:23 - 14:10
2h47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
11:23 - 14:45
3h22phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
11:27 - 15:04
3h37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
11:23 - 15:45
4h22phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:23 - 14:10
    2h47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:23
    JK
    28
    秋葉原 Akihabara
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (2phút
    11:25 12:01
    JK
    30
    JJ
    01
    上野 Ueno
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (1h48phút
    Ghế Tự do : JPY 2.240
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.510
    13:49 14:05 勿来 Nakoso
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến いわき Iwaki(Fukushima)
    (5phút
    JPY 3.410
    14:10 植田(福島県) Ueda(Fukushima)
  2. 2
    11:23 - 14:45
    3h22phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:23
    JK
    28
    秋葉原 Akihabara
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (2phút
    11:25 12:06
    JK
    30
    JJ
    01
    上野 Ueno
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (1h20phút
    Ghế Tự do : JPY 1.580
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.850
    13:26 13:42 勝田 Katsuta
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến いわき Iwaki(Fukushima)
    (1h3phút
    JPY 3.410
    14:45 植田(福島県) Ueda(Fukushima)
  3. 3
    11:27 - 15:04
    3h37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:27
    TX
    01
    秋葉原 Akihabara
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến つくば Tsukuba
    (11phút
    JPY 300
    11:38 11:49
    TX
    05
    JJ
    05
    北千住 Kita-senju
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (1h2phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    12:51 13:07 土浦 Tsuchiura
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 水戸 Mito(Ibaraki)
    (1h57phút
    JPY 3.410
    15:04 植田(福島県) Ueda(Fukushima)
  4. 4
    11:23 - 15:45
    4h22phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:23
    JK
    28
    秋葉原 Akihabara
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (2phút
    11:25 11:47
    JK
    30
    上野 Ueno
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (37phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.870
    Ghế Tự do : JPY 2.400
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.170
    12:24 13:00 小山 Oyama(Tochigi)
    JR水戸線 JR Mito Line
    Hướng đến 下館 Shimodate
    (1h4phút
    14:04 14:20 友部 Tomobe
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 水戸 Mito(Ibaraki)
    (1h25phút
    JPY 3.740
    15:45 植田(福島県) Ueda(Fukushima)
cntlog