1
12:42 - 13:28
46phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
12:42 - 14:56
2h14phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:42 - 13:28
    46phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    12:42 四ツ倉 Yotsukura
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến いわき Iwaki(Fukushima)
    (9phút
    12:51 13:07 いわき Iwaki(Fukushima)
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 水戸 Mito(Ibaraki)
    (21phút
    JPY 590
    13:28 植田(福島県) Ueda(Fukushima)
  2. 2
    12:42 - 14:56
    2h14phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:42 四ツ倉 Yotsukura
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến いわき Iwaki(Fukushima)
    (9phút
    12:51 13:29 いわき Iwaki(Fukushima)
    JR磐越東線 JR Ban'etsuto Line
    Hướng đến 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    (6phút
    JPY 330
    13:35 14:13 赤井 Akai
    JR磐越東線 JR Ban'etsuto Line
    Hướng đến いわき Iwaki(Fukushima)
    (6phút
    14:19 14:35 いわき Iwaki(Fukushima)
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 水戸 Mito(Ibaraki)
    (21phút
    JPY 510
    14:56 植田(福島県) Ueda(Fukushima)
cntlog