2024/09/25  17:07  khởi hành
1
17:37 - 23:55
6h18phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
17:37 - 00:12
6h35phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
17:37 - 00:14
6h37phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
17:37 - 00:21
6h44phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:37 - 23:55
    6h18phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    17:37 六原 Rokuhara 17:42 17:57 北上 Kitakami
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (59phút
    18:56 19:29 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h32phút
    Ghế Tự do : JPY 5.700
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.570
    21:01 21:18 東京 Tokyo
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1h42phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 4.720
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.380
    23:00 23:10
    CF
    00
    名古屋 Nagoya
    JR中央本線(名古屋-塩尻) JR Chuo Main Line(Nagoya-Shiojiri)
    Hướng đến 中津川 Nakatsugawa
    (7phút
    JPY 11.550
    23:17 23:25
    CF
    02
    T
    10
    鶴舞 Tsurumai
    名古屋市営鶴舞線 Nagoya City Subway Tsurumai Line
    Hướng đến 赤池(愛知県) Akaike(Aichi)
    (18phút
    JPY 270
    thông qua đào tạo
    T
    20
    TT
    07
    赤池(愛知県) Akaike(Aichi)
    名鉄豊田線 Meitetsu Toyota Line
    Hướng đến 梅坪 Umetsubo
    (12phút
    JPY 450
    23:55
    TT
    02
    浄水 Josui
  2. 2
    17:37 - 00:12
    6h35phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    17:37 六原 Rokuhara 17:42 17:57 北上 Kitakami
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (3h21phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 5.050
    Ghế Tự do : JPY 5.380
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.250
    21:18 21:35 東京 Tokyo
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1h42phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 4.720
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.380
    23:17 23:27
    CF
    00
    名古屋 Nagoya
    JR中央本線(名古屋-塩尻) JR Chuo Main Line(Nagoya-Shiojiri)
    Hướng đến 中津川 Nakatsugawa
    (7phút
    JPY 11.550
    23:34 23:42
    CF
    02
    T
    10
    鶴舞 Tsurumai
    名古屋市営鶴舞線 Nagoya City Subway Tsurumai Line
    Hướng đến 赤池(愛知県) Akaike(Aichi)
    (18phút
    JPY 270
    thông qua đào tạo
    T
    20
    TT
    07
    赤池(愛知県) Akaike(Aichi)
    名鉄豊田線 Meitetsu Toyota Line
    Hướng đến 梅坪 Umetsubo
    (12phút
    JPY 450
    00:12
    TT
    02
    浄水 Josui
  3. 3
    17:37 - 00:14
    6h37phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    17:37 六原 Rokuhara 17:42 17:57 北上 Kitakami
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (3h21phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 5.050
    Ghế Tự do : JPY 5.380
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.250
    21:18 21:35 東京 Tokyo
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1h42phút
    JPY 11.550
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 4.720
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.380
    23:17 23:27
    S
    02
    名古屋 Nagoya
    名古屋市営桜通線 Nagoya City Subway Sakuradori Line
    Hướng đến 徳重 Tokushige
    (14phút
    23:41 23:47
    S
    10
    T
    12
    御器所 Gokiso
    名古屋市営鶴舞線 Nagoya City Subway Tsurumai Line
    Hướng đến 赤池(愛知県) Akaike(Aichi)
    (15phút
    JPY 310
    thông qua đào tạo
    T
    20
    TT
    07
    赤池(愛知県) Akaike(Aichi)
    名鉄豊田線 Meitetsu Toyota Line
    Hướng đến 梅坪 Umetsubo
    (12phút
    JPY 450
    00:14
    TT
    02
    浄水 Josui
  4. 4
    17:37 - 00:21
    6h44phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    17:37 六原 Rokuhara
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 一ノ関 Ichinoseki
    (35phút
    18:12 18:27 一ノ関 Ichinoseki
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (3h0phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 5.050
    Ghế Tự do : JPY 5.380
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.250
    21:27 21:44 東京 Tokyo
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1h42phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 4.720
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.380
    23:26 23:36
    CF
    00
    名古屋 Nagoya
    JR中央本線(名古屋-塩尻) JR Chuo Main Line(Nagoya-Shiojiri)
    Hướng đến 中津川 Nakatsugawa
    (7phút
    JPY 11.550
    23:43 23:51
    CF
    02
    T
    10
    鶴舞 Tsurumai
    名古屋市営鶴舞線 Nagoya City Subway Tsurumai Line
    Hướng đến 赤池(愛知県) Akaike(Aichi)
    (18phút
    JPY 270
    thông qua đào tạo
    T
    20
    TT
    07
    赤池(愛知県) Akaike(Aichi)
    名鉄豊田線 Meitetsu Toyota Line
    Hướng đến 梅坪 Umetsubo
    (12phút
    JPY 450
    00:21
    TT
    02
    浄水 Josui
cntlog