2024/06/25  19:07  khởi hành
1
19:17 - 22:33
3h16phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
19:17 - 23:20
4h3phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
19:17 - 23:26
4h9phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
19:17 - 23:42
4h25phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:17 - 22:33
    3h16phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:17 下妻 Shimotsuma
    関東鉄道常総線 Kanto Railway Joso Line
    Hướng đến 下館 Shimodate
    (23phút
    JPY 640
    19:40 20:10 下館 Shimodate
    JR水戸線 JR Mito Line
    Hướng đến 友部 Tomobe
    (42phút
    20:52 21:08 友部 Tomobe
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 水戸 Mito(Ibaraki)
    (16phút
    21:24 22:02 水戸 Mito(Ibaraki)
    JR水郡線(水戸-安積永盛) JR Suigun Line(Mito-Asakanagamori)
    Hướng đến 常陸大子 Hitachidaigo
    (31phút
    JPY 1.340
    22:33 常陸大宮 Hitachiomiya
  2. 2
    19:17 - 23:20
    4h3phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:17 下妻 Shimotsuma
    関東鉄道常総線 Kanto Railway Joso Line
    Hướng đến 取手 Toride
    (1h7phút
    JPY 1.240
    20:24 20:35
    JJ
    10
    取手 Toride
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 水戸 Mito(Ibaraki)
    (32phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    21:07 21:23 土浦 Tsuchiura
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 水戸 Mito(Ibaraki)
    (48phút
    22:11 22:49 水戸 Mito(Ibaraki)
    JR水郡線(水戸-安積永盛) JR Suigun Line(Mito-Asakanagamori)
    Hướng đến 常陸大子 Hitachidaigo
    (31phút
    JPY 1.980
    23:20 常陸大宮 Hitachiomiya
  3. 3
    19:17 - 23:26
    4h9phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:17 下妻 Shimotsuma
    関東鉄道常総線 Kanto Railway Joso Line
    Hướng đến 取手 Toride
    (1h7phút
    JPY 1.240
    20:24 20:35
    JJ
    10
    取手 Toride
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 水戸 Mito(Ibaraki)
    (32phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    21:07 21:46 土浦 Tsuchiura
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 水戸 Mito(Ibaraki)
    (31phút
    Ghế Tự do : JPY 1.020
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.790
    22:17 22:55 水戸 Mito(Ibaraki)
    JR水郡線(水戸-安積永盛) JR Suigun Line(Mito-Asakanagamori)
    Hướng đến 常陸大子 Hitachidaigo
    (31phút
    JPY 1.980
    23:26 常陸大宮 Hitachiomiya
  4. 4
    19:17 - 23:42
    4h25phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:17 下妻 Shimotsuma
    関東鉄道常総線 Kanto Railway Joso Line
    Hướng đến 取手 Toride
    (48phút
    JPY 1.010
    20:05 20:15
    TX
    15
    守谷 Moriya
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến 秋葉原 Akihabara
    (21phút
    JPY 740
    20:36 20:41
    TX
    05
    H
    22
    北千住 Kita-senju
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (9phút
    JPY 180
    20:50 21:28
    H
    18
    JJ
    01
    上野 Ueno
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (1h5phút
    Ghế Tự do : JPY 1.580
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.850
    22:33 23:11 水戸 Mito(Ibaraki)
    JR水郡線(水戸-安積永盛) JR Suigun Line(Mito-Asakanagamori)
    Hướng đến 常陸大子 Hitachidaigo
    (31phút
    JPY 2.640
    23:42 常陸大宮 Hitachiomiya
cntlog