1
12:22 - 16:14
3h52phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
12:22 - 16:22
4h0phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
12:22 - 16:23
4h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
12:22 - 16:32
4h10phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:22 - 16:14
    3h52phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12:22
    B
    5
    御室仁和寺 Omuroninnaji
    嵐電北野線 Randen Kitano Line
    Hướng đến 帷子ノ辻 Katabiranotsuji
    (6phút
    JPY 250
    12:28 12:28
    B
    1
    撮影所前 Satsueisho-mae
    Đi bộ( 4phút
    12:32 12:41
    E
    07
    太秦 Uzumasa
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 園部 Sonobe
    (14phút
    12:55 13:29
    E
    11
    E
    11
    亀岡 Kameoka
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 園部 Sonobe
    (1h3phút
    14:32 15:10
    E
    E
    福知山 Fukuchiyama
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến Toyooka(Hyogo) 
    (1h4phút
    JPY 2.640
    Ghế Tự do : JPY 2.390
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.660
    16:14 城崎温泉 Kinosakionsen
  2. 2
    12:22 - 16:22
    4h0phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    12:22
    B
    5
    御室仁和寺 Omuroninnaji
    嵐電北野線 Randen Kitano Line
    Hướng đến 帷子ノ辻 Katabiranotsuji
    (6phút
    JPY 250
    12:28 12:28
    B
    1
    撮影所前 Satsueisho-mae
    Đi bộ( 4phút
    12:32 12:41
    E
    07
    太秦 Uzumasa
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 園部 Sonobe
    (14phút
    thông qua đào tạo
    E
    11
    E
    11
    亀岡 Kameoka
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 園部 Sonobe
    (19phút
    13:14 13:37
    E
    16
    E
    16
    園部 Sonobe
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 福知山 Fukuchiyama
    (1h2phút
    14:39 15:18
    E
    E
    福知山 Fukuchiyama
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến Toyooka(Hyogo) 
    (1h4phút
    JPY 2.640
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    16:22 城崎温泉 Kinosakionsen
  3. 3
    12:22 - 16:23
    4h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:22
    B
    5
    御室仁和寺 Omuroninnaji
    嵐電北野線 Randen Kitano Line
    Hướng đến 帷子ノ辻 Katabiranotsuji
    (6phút
    JPY 250
    12:28 12:28
    B
    1
    撮影所前 Satsueisho-mae
    Đi bộ( 4phút
    12:32 12:41
    E
    07
    太秦 Uzumasa
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 園部 Sonobe
    (14phút
    12:55 14:14
    E
    11
    E
    11
    亀岡 Kameoka
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 園部 Sonobe
    (2h9phút
    JPY 2.640
    Ghế Tự do : JPY 2.390
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.660
    16:23 城崎温泉 Kinosakionsen
  4. 4
    12:22 - 16:32
    4h10phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12:22
    B
    5
    御室仁和寺 Omuroninnaji
    嵐電北野線 Randen Kitano Line
    Hướng đến 帷子ノ辻 Katabiranotsuji
    (7phút
    12:29 12:36
    A
    8
    A
    8
    帷子ノ辻 Katabiranotsuji
    嵐電嵐山本線 Randen Arashiyama Main Line
    Hướng đến Arashiyama(Randen) 
    (5phút
    JPY 250
    12:41 12:41
    A
    12
    嵐電嵯峨 Randensaga
    Đi bộ( 3phút
    12:44 12:53
    E
    08
    Saga-arashiyama
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 園部 Sonobe
    (11phút
    13:04 14:23
    E
    11
    E
    11
    亀岡 Kameoka
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 園部 Sonobe
    (2h9phút
    JPY 2.640
    Ghế Tự do : JPY 2.390
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.660
    16:32 城崎温泉 Kinosakionsen
cntlog