2024/06/17  13:59  khởi hành
1
14:09 - 14:59
50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
14:04 - 14:59
55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
14:04 - 15:20
1h16phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
14:04 - 15:23
1h19phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:09 - 14:59
    50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    14:09
    KO
    43
    南大沢 Minami-osawa
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 調布 Chofu(Tokyo)
    (13phút
    JPY 280
    14:22 14:22
    KO
    36
    京王稲田堤 Keio-inadazutsumi
    Đi bộ( 6phút
    14:28 14:33
    JN
    16
    稲田堤 Inadazutsumi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (12phút
    JPY 180
    14:45 14:45
    JN
    10
    武蔵溝ノ口 Musashi-Mizonokuchi
    Đi bộ( 2phút
    14:47 14:51
    OM
    16
    溝の口 Mizonokuchi
    東急大井町線 Tokyu Oimachi Line
    Hướng đến 大井町 Oimachi
    (8phút
    JPY 180
    14:59
    OM
    14
    上野毛 Kaminoge
  2. 2
    14:04 - 14:59
    55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    14:04
    KO
    43
    南大沢 Minami-osawa
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 調布 Chofu(Tokyo)
    (18phút
    JPY 280
    14:22 14:22
    KO
    36
    京王稲田堤 Keio-inadazutsumi
    Đi bộ( 6phút
    14:28 14:33
    JN
    16
    稲田堤 Inadazutsumi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (12phút
    JPY 180
    14:45 14:45
    JN
    10
    武蔵溝ノ口 Musashi-Mizonokuchi
    Đi bộ( 2phút
    14:47 14:51
    OM
    16
    溝の口 Mizonokuchi
    東急大井町線 Tokyu Oimachi Line
    Hướng đến 大井町 Oimachi
    (8phút
    JPY 180
    14:59
    OM
    14
    上野毛 Kaminoge
  3. 3
    14:04 - 15:20
    1h16phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:04
    KO
    43
    南大沢 Minami-osawa
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    (5phút
    JPY 160
    14:09 14:25
    KO
    45
    JH
    28
    橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (15phút
    JPY 320
    14:40 14:50
    JH
    21
    DT
    22
    長津田 Nagatsuta
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (19phút
    15:09 15:16
    DT
    07
    OM
    15
    二子玉川 Futako-tamagawa
    東急大井町線 Tokyu Oimachi Line
    Hướng đến 大井町 Oimachi
    (4phút
    JPY 290
    15:20
    OM
    14
    上野毛 Kaminoge
  4. 4
    14:04 - 15:23
    1h19phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:04
    KO
    43
    南大沢 Minami-osawa
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    (5phút
    JPY 160
    14:09 14:20
    KO
    45
    JH
    28
    橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (21phút
    JPY 320
    14:41 14:51
    JH
    21
    DT
    22
    長津田 Nagatsuta
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (17phút
    15:08 15:15
    DT
    10
    OM
    16
    溝の口 Mizonokuchi
    東急大井町線 Tokyu Oimachi Line
    Hướng đến 大井町 Oimachi
    (8phút
    JPY 290
    15:23
    OM
    14
    上野毛 Kaminoge
cntlog