2024/09/21  21:15  khởi hành
1
21:16 - 23:02
1h46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
21:18 - 23:03
1h45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
21:17 - 23:25
2h8phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
21:17 - 23:40
2h23phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:16 - 23:02
    1h46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:16
    G
    16
    上野 Ueno
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (5phút
    JPY 180
    21:21 21:33
    G
    13
    JC
    02
    神田(東京都) Kanda(Tokyo)
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (57phút
    22:30 22:46
    JC
    24
    JC
    24
    高尾(東京都) Takao(Tokyo)
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 大月 Otsuki
    (16phút
    JPY 1.170
    23:02
    JC
    27
    上野原 Uenohara
  2. 2
    21:18 - 23:03
    1h45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:18
    JK
    30
    上野 Ueno
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (4phút
    21:22 21:34
    JK
    27
    JC
    02
    神田(東京都) Kanda(Tokyo)
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (57phút
    22:31 22:47
    JC
    24
    JC
    24
    高尾(東京都) Takao(Tokyo)
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 大月 Otsuki
    (16phút
    JPY 1.170
    23:03
    JC
    27
    上野原 Uenohara
  3. 3
    21:17 - 23:25
    2h8phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    21:17
    JY
    05
    上野 Ueno
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (23phút
    JPY 210
    21:40 21:54
    JY
    17
    KO
    01
    新宿 Shinjuku
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (30phút
    22:24 22:32
    KO
    29
    KO
    29
    高幡不動 Takahatafudo
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (11phút
    thông qua đào tạo
    KO
    33
    KO
    33
    北野(東京都) Kitano(Tokyo)
    京王高尾線 Keio Takao Line
    Hướng đến 高尾山口 Takaosanguchi
    (10phút
    JPY 410
    22:53 23:09
    KO
    52
    JC
    24
    高尾(東京都) Takao(Tokyo)
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 大月 Otsuki
    (16phút
    JPY 330
    23:25
    JC
    27
    上野原 Uenohara
  4. 4
    21:17 - 23:40
    2h23phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    21:17
    JY
    05
    上野 Ueno
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (23phút
    JPY 210
    21:40 21:49
    JY
    17
    KO
    01
    新宿 Shinjuku
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (1h9phút
    thông qua đào tạo
    KO
    33
    KO
    33
    北野(東京都) Kitano(Tokyo)
    京王高尾線 Keio Takao Line
    Hướng đến 高尾山口 Takaosanguchi
    (10phút
    JPY 410
    23:08 23:24
    KO
    52
    JC
    24
    高尾(東京都) Takao(Tokyo)
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 大月 Otsuki
    (16phút
    JPY 330
    23:40
    JC
    27
    上野原 Uenohara
cntlog