2024/09/22  17:55  khởi hành
1
18:15 - 19:34
1h19phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
18:15 - 19:34
1h19phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
18:15 - 19:51
1h36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
18:15 - 19:53
1h38phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:15 - 19:34
    1h19phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    18:15
    CR
    17
    ふかや花園 Fukaya-Hanazono
    秩父鉄道線 Chichibu Railway Line
    Hướng đến 熊谷 Kumagaya
    (25phút
    JPY 480
    18:40 18:59
    CR
    09
    熊谷 Kumagaya
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (35phút
    JPY 1.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.870
    Ghế Tự do : JPY 2.600
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.370
    19:34 上野 Ueno
  2. 2
    18:15 - 19:34
    1h19phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    18:15
    CR
    17
    ふかや花園 Fukaya-Hanazono
    秩父鉄道線 Chichibu Railway Line
    Hướng đến 熊谷 Kumagaya
    (25phút
    JPY 480
    18:40 18:59
    CR
    09
    熊谷 Kumagaya
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (35phút
    JPY 1.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.870
    Ghế Tự do : JPY 2.600
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.370
    19:34 上野 Ueno
  3. 3
    18:15 - 19:51
    1h36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    18:15
    CR
    17
    ふかや花園 Fukaya-Hanazono
    秩父鉄道線 Chichibu Railway Line
    Hướng đến 熊谷 Kumagaya
    (25phút
    JPY 480
    18:40 19:16
    CR
    09
    熊谷 Kumagaya
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (35phút
    JPY 1.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.870
    Ghế Tự do : JPY 2.600
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.370
    19:51 上野 Ueno
  4. 4
    18:15 - 19:53
    1h38phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    18:15
    CR
    17
    ふかや花園 Fukaya-Hanazono
    秩父鉄道線 Chichibu Railway Line
    Hướng đến 熊谷 Kumagaya
    (25phút
    JPY 480
    18:40 18:51
    CR
    09
    熊谷 Kumagaya
    JR高崎線 JR Takasaki Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (1h2phút
    JPY 1.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    19:53
    JU
    02
    上野 Ueno
cntlog