2024/06/07  04:53  khởi hành
1
05:41 - 13:36
7h55phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
05:41 - 13:41
8h0phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
05:41 - 13:42
8h1phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
05:41 - 13:51
8h10phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:41 - 13:36
    7h55phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    05:41 木与 Kiyo
    JR山陰本線(米子-幡生) JR San'in Main Line(Yonago-Hatabu)
    Hướng đến 益田 Masuda
    (51phút
    06:32 06:55
    D
    益田 Masuda
    JR山口線 JR Yamaguchi Line
    Hướng đến 津和野 Tsuwano
    (2h15phút
    09:10 09:25 新山口 Shin-yamaguchi
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (39phút
    JPY 5.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.060
    10:04 10:16
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    10:21 11:01
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    空路([東京]羽田空港-福岡空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 45.250
    12:41 12:46 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    12:53 12:57
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    13:16 13:22
    MO
    01
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (14phút
    JPY 180
    13:36
    JY
    05
    上野 Ueno
  2. 2
    05:41 - 13:41
    8h0phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    05:41 木与 Kiyo
    JR山陰本線(米子-幡生) JR San'in Main Line(Yonago-Hatabu)
    Hướng đến 益田 Masuda
    (51phút
    JPY 770
    06:32 07:35
    D
    益田 Masuda
    連絡バス(石見空港-益田) Bus(Iwami Airport-Masuda)
    Hướng đến 石見空港 Iwami Airport
    (12phút
    JPY 340
    07:47 11:17 石見空港 Iwami Airport
    空路([東京]羽田空港-石見空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Iwami Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h30phút
    JPY 36.800
    12:47 12:52 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    12:59 13:03
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    13:22 13:31
    MO
    01
    JK
    23
    浜松町 Hamamatsucho
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (10phút
    JPY 180
    13:41
    JK
    30
    上野 Ueno
  3. 3
    05:41 - 13:42
    8h1phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    05:41 木与 Kiyo
    JR山陰本線(米子-幡生) JR San'in Main Line(Yonago-Hatabu)
    Hướng đến 益田 Masuda
    (51phút
    JPY 770
    06:32 07:35
    D
    益田 Masuda
    連絡バス(石見空港-益田) Bus(Iwami Airport-Masuda)
    Hướng đến 石見空港 Iwami Airport
    (12phút
    JPY 340
    07:47 11:17 石見空港 Iwami Airport
    空路([東京]羽田空港-石見空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Iwami Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h30phút
    JPY 36.800
    12:47 12:52 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    12:59 13:03
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    13:22 13:28
    MO
    01
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (14phút
    JPY 180
    13:42
    JY
    05
    上野 Ueno
  4. 4
    05:41 - 13:51
    8h10phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    05:41 木与 Kiyo
    JR山陰本線(米子-幡生) JR San'in Main Line(Yonago-Hatabu)
    Hướng đến 東萩 Higashihagi
    (1h2phút
    06:43 07:21 長門市 Nagatoshi
    JR山陰本線(米子-幡生) JR San'in Main Line(Yonago-Hatabu)
    Hướng đến 小串 Kogushi
    (1h49phút
    09:10 09:25
    JA
    53
    下関 Shimonoseki
    09:37 09:52
    JA
    28
    小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (18phút
    JPY 3.780
    Ghế Đặt Trước : JPY 990
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    10:10 10:22
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    10:27 11:07
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    空路([東京]羽田空港-福岡空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 45.250
    12:47 12:52 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    12:59 13:09
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    13:26 13:37
    KK
    01
    JT
    03
    品川 Shinagawa
    thông qua đào tạo
    JT
    01
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (5phút
    JPY 210
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    13:51
    JU
    02
    上野 Ueno
cntlog