2024/12/26  23:58  khởi hành
1
00:13 - 02:21
2h8phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
00:13 - 02:28
2h15phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
00:13 - 02:34
2h21phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
00:13 - 02:51
2h38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:13 - 02:21
    2h8phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:13 富士山下 Fujiyamashita
    上毛電気鉄道線 Jomodenki Railway Line
    Hướng đến 西桐生 Nishikiryu
    (4phút
    JPY 180
    00:17 00:17 西桐生 Nishikiryu
    Đi bộ( 7phút
    00:24 00:31 桐生 Kiryu
    JR両毛線 JR Ryomo Line
    Hướng đến 小山 Oyama(Tochigi)
    (54phút
    01:25 01:44 小山 Oyama(Tochigi)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (37phút
    JPY 2.310
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.870
    Ghế Tự do : JPY 2.400
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.170
    02:21 上野 Ueno
  2. 2
    00:13 - 02:28
    2h15phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:13 富士山下 Fujiyamashita
    上毛電気鉄道線 Jomodenki Railway Line
    Hướng đến 中央前橋 Chuomaebashi
    (6phút
    JPY 280
    00:19 00:38
    TI
    57
    赤城 Akagi(Gumma)
    東武桐生線 Tobu Kiryu Line
    Hướng đến 太田(群馬県) Ota(Gumma)
    (1h36phút
    JPY 1.230
    Ghế Tự do : JPY 1.050
    02:14 02:19
    TS
    09
    H
    22
    北千住 Kita-senju
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (9phút
    JPY 180
    02:28
    H
    18
    上野 Ueno
  3. 3
    00:13 - 02:34
    2h21phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:13 富士山下 Fujiyamashita
    上毛電気鉄道線 Jomodenki Railway Line
    Hướng đến 西桐生 Nishikiryu
    (4phút
    JPY 180
    00:17 00:17 西桐生 Nishikiryu
    Đi bộ( 7phút
    00:24 00:31 桐生 Kiryu
    JR両毛線 JR Ryomo Line
    Hướng đến 前橋 Maebashi
    (43phút
    01:14 01:49 高崎 Takasaki
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (45phút
    JPY 2.640
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.300
    Ghế Tự do : JPY 2.830
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.100
    Gran Class B Thượng Hạng loại (Không có người phục vụ) : JPY 8.250
    02:34 上野 Ueno
  4. 4
    00:13 - 02:51
    2h38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:13 富士山下 Fujiyamashita
    上毛電気鉄道線 Jomodenki Railway Line
    Hướng đến 西桐生 Nishikiryu
    (4phút
    JPY 180
    00:17 00:17 西桐生 Nishikiryu
    Đi bộ( 7phút
    00:24 00:31 桐生 Kiryu
    JR両毛線 JR Ryomo Line
    Hướng đến 小山 Oyama(Tochigi)
    (54phút
    01:25 01:38 小山 Oyama(Tochigi)
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (1h13phút
    JPY 2.310
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    02:51
    JU
    02
    上野 Ueno
cntlog