2024/06/15  15:39  khởi hành
1
15:49 - 18:03
2h14phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
15:49 - 18:05
2h16phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
15:49 - 18:05
2h16phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
15:49 - 18:06
2h17phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:49 - 18:03
    2h14phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:49
    CA
    38
    新居町 Araimachi
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 浜松 Hamamatsu
    (15phút
    16:04 16:24
    CA
    34
    浜松 Hamamatsu
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h22phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 3.930
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.590
    17:46 17:57
    JK
    26
    東京 Tokyo
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (6phút
    JPY 4.840
    18:03
    JK
    30
    上野 Ueno
  2. 2
    15:49 - 18:05
    2h16phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:49
    CA
    38
    新居町 Araimachi
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 浜松 Hamamatsu
    (15phút
    16:04 16:24
    CA
    34
    浜松 Hamamatsu
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h15phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 3.930
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.590
    17:39 17:51
    JT
    03
    品川 Shinagawa
    thông qua đào tạo
    JT
    01
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (5phút
    JPY 4.840
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    18:05
    JU
    02
    上野 Ueno
  3. 3
    15:49 - 18:05
    2h16phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:49
    CA
    38
    新居町 Araimachi
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 浜松 Hamamatsu
    (15phút
    16:04 16:24
    CA
    34
    浜松 Hamamatsu
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h15phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 3.930
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.590
    17:39 17:49
    JK
    20
    品川 Shinagawa
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (16phút
    JPY 4.840
    18:05
    JK
    30
    上野 Ueno
  4. 4
    15:49 - 18:06
    2h17phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:49
    CA
    38
    新居町 Araimachi
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 浜松 Hamamatsu
    (15phút
    16:04 16:24
    CA
    34
    浜松 Hamamatsu
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h15phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 3.930
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.590
    17:39 17:53
    JT
    03
    品川 Shinagawa
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (13phút
    JPY 4.840
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    18:06
    JU
    02
    上野 Ueno
cntlog