2024/06/14  05:58  khởi hành
1
06:13 - 09:15
3h2phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
06:13 - 09:31
3h18phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
07:10 - 11:23
4h13phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
07:28 - 11:53
4h25phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:13 - 09:15
    3h2phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:13
    新潟空港 Niigata Airport
    連絡バス(新潟空港-新潟) Bus(Niigata Airport-Niigata)
    Hướng đến 新潟 Niigata
    (25phút
    JPY 470
    06:38 06:56 新潟 Niigata
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (2h19phút
    JPY 5.720
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.300
    Ghế Tự do : JPY 4.830
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.490
    09:15 上野 Ueno
  2. 2
    06:13 - 09:31
    3h18phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:13
    新潟空港 Niigata Airport
    連絡バス(新潟空港-新潟) Bus(Niigata Airport-Niigata)
    Hướng đến 新潟 Niigata
    (25phút
    JPY 470
    06:38 06:56 新潟 Niigata
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h23phút
    08:19 08:35 高崎 Takasaki
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (56phút
    JPY 5.720
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.300
    Ghế Tự do : JPY 4.830
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.490
    09:31 上野 Ueno
  3. 3
    07:10 - 11:23
    4h13phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    07:10 新潟空港 Niigata Airport
    空路([大阪]伊丹空港-新潟空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Niigata Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h5phút
    JPY 35.750
    08:15 09:14 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([東京]羽田空港-[大阪]伊丹空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Osaka Int'l Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 27.750
    10:29 10:34 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    10:41 10:45
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    11:04 11:13
    MO
    01
    JK
    23
    浜松町 Hamamatsucho
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (10phút
    JPY 180
    11:23
    JK
    30
    上野 Ueno
  4. 4
    07:28 - 11:53
    4h25phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    07:28 新潟空港 Niigata Airport
    空路([札幌]新千歳空港-新潟空港) Airline(Shinchitose Airport-Niigata Airport)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (1h15phút
    JPY 36.400
    08:43 09:28 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([東京]羽田空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h30phút
    JPY 41.250
    10:58 11:03 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    11:10 11:14
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    11:33 11:39
    MO
    01
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (14phút
    JPY 180
    11:53
    JY
    05
    上野 Ueno
cntlog