1
10:33 - 11:02
29phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
10:33 - 11:05
32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
10:33 - 11:09
36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
10:33 - 11:11
38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:33 - 11:02
    29phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    10:33
    T
    14
    Sembayashi-Omiya
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (22phút
    JPY 290
    10:55 10:55
    T
    25
    谷町九丁目 Tanimachi 9 Chome
    Đi bộ( 7phút
    11:02 Osaka-Uehonmachi
  2. 2
    10:33 - 11:05
    32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:33
    T
    14
    Sembayashi-Omiya
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (8phút
    10:41 10:47
    T
    18
    K
    11
    天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天下茶屋 Tengachaya
    (9phút
    JPY 290
    10:56 10:56
    K
    17
    日本橋(大阪府) Nippombashi
    Đi bộ( 2phút
    10:58 11:03
    A
    02
    近鉄日本橋 Kintetsu-Nippombashi
    近鉄難波線 Kintetsu Namba Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (2phút
    JPY 180
    11:05
    A
    03
    Osaka-Uehonmachi
  3. 3
    10:33 - 11:09
    36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10:33
    T
    14
    Sembayashi-Omiya
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (14phút
    10:47 10:52
    T
    21
    K
    13
    南森町 Minamimorimachi
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天下茶屋 Tengachaya
    (6phút
    10:58 11:02
    K
    17
    S
    17
    日本橋(大阪府) Nippombashi
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 南巽 Minamitatsumi
    (2phút
    JPY 290
    11:04 11:04
    S
    18
    谷町九丁目 Tanimachi 9 Chome
    Đi bộ( 5phút
    11:09 Osaka-Uehonmachi
  4. 4
    10:33 - 11:11
    38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:33
    T
    14
    Sembayashi-Omiya
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (12phút
    10:45 10:45
    T
    20
    東梅田 Higashiumeda
    Đi bộ( 4phút
    10:49 10:52
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (8phút
    JPY 290
    11:00 11:00
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 3phút
    11:03 11:08
    A
    01
    Osaka-Namba
    近鉄難波線 Kintetsu Namba Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (3phút
    JPY 180
    11:11
    A
    03
    Osaka-Uehonmachi
cntlog