1
02:01 - 02:26
25phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
01:56 - 02:30
34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
01:56 - 02:32
36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
01:56 - 02:35
39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:01 - 02:26
    25phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    02:01
    HS
    14
    甲子園 Koshien
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (22phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    HS
    41
    A
    01
    Osaka-Namba
    近鉄難波線 Kintetsu Namba Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (3phút
    JPY 180
    02:26
    A
    03
    Osaka-Uehonmachi
  2. 2
    01:56 - 02:30
    34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    01:56
    HS
    14
    甲子園 Koshien
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (12phút
    JPY 250
    02:08 02:08
    HS
    03
    野田(阪神線) Noda(Hanshin Line)
    Đi bộ( 3phút
    02:11 02:13
    S
    11
    野田阪神 Nodahanshin
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 南巽 Minamitatsumi
    (12phút
    JPY 240
    02:25 02:25
    S
    18
    谷町九丁目 Tanimachi 9 Chome
    Đi bộ( 5phút
    02:30 Osaka-Uehonmachi
  3. 3
    01:56 - 02:32
    36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:56
    HS
    14
    甲子園 Koshien
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (12phút
    JPY 250
    02:08 02:08
    HS
    03
    野田(阪神線) Noda(Hanshin Line)
    Đi bộ( 3phút
    02:11 02:13
    S
    11
    野田阪神 Nodahanshin
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 南巽 Minamitatsumi
    (10phút
    JPY 240
    02:23 02:23
    S
    17
    日本橋(大阪府) Nippombashi
    Đi bộ( 2phút
    02:25 02:30
    A
    02
    近鉄日本橋 Kintetsu-Nippombashi
    近鉄難波線 Kintetsu Namba Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (2phút
    JPY 180
    02:32
    A
    03
    Osaka-Uehonmachi
  4. 4
    01:56 - 02:35
    39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:56
    HS
    14
    甲子園 Koshien
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (16phút
    JPY 280
    02:12 02:12
    HS
    01
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    Đi bộ( 3phút
    02:15 02:17
    Y
    11
    西梅田 Nishiumeda
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 住之江公園 Suminoekoen
    (7phút
    JPY 240
    02:24 02:24
    Y
    15
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 3phút
    02:27 02:32
    A
    01
    Osaka-Namba
    近鉄難波線 Kintetsu Namba Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (3phút
    JPY 180
    02:35
    A
    03
    Osaka-Uehonmachi
cntlog