1
20:23 - 21:12
49phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
20:13 - 21:09
56phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
20:13 - 21:11
58phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
20:13 - 21:19
1h6phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:23 - 21:12
    49phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:23
    JN
    10
    Musashi-Mizonokuchi
    JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến  Noborito
    (27phút
    JPY 410
    20:50 20:50
    JN
    26
    Tachikawa
    Đi bộ( 4phút
    20:54 20:59
    TT
    12
    Tachikawa-Kita
    Tamatoshi Monorail
    Hướng đến  Kamikitadai
    (13phút
    JPY 320
    21:12
    TT
    19
    Kamikitadai
  2. 2
    20:13 - 21:09
    56phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:13
    JN
    10
    Musashi-Mizonokuchi
    JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến  Noborito
    (34phút
    JPY 410
    20:47 20:47
    JN
    26
    Tachikawa
    Đi bộ( 4phút
    20:51 20:56
    TT
    12
    Tachikawa-Kita
    Tamatoshi Monorail
    Hướng đến  Kamikitadai
    (13phút
    JPY 320
    21:09
    TT
    19
    Kamikitadai
  3. 3
    20:13 - 21:11
    58phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:13
    JN
    10
    Musashi-Mizonokuchi
    JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến  Noborito
    (34phút
    JPY 410
    20:47 20:47
    JN
    26
    Tachikawa
    Đi bộ( 4phút
    20:51 20:56
    TT
    11
    Tachikawa-Minami
    Tamatoshi Monorail
    Hướng đến  Kamikitadai
    (15phút
    JPY 320
    21:11
    TT
    19
    Kamikitadai
  4. 4
    20:13 - 21:19
    1h6phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    20:13
    JN
    10
    Musashi-Mizonokuchi
    JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến  Noborito
    (21phút
    20:34 20:42
    JN
    20
    JM
    35
    Fuchuhommachi
    JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến  Musashi-Urawa
    (5phút
    20:47 20:52
    JM
    33
    JC
    17
    Nishi-Kokubunji
    JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến  Hachioji
    (5phút
    JPY 410
    20:57 20:57
    JC
    19
    Tachikawa
    Đi bộ( 4phút
    21:01 21:06
    TT
    12
    Tachikawa-Kita
    Tamatoshi Monorail
    Hướng đến  Kamikitadai
    (13phút
    JPY 320
    21:19
    TT
    19
    Kamikitadai
cntlog