2024/06/21  21:38  khởi hành
1
21:41 - 00:02
2h21phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
21:41 - 00:12
2h31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
21:41 - 00:18
2h37phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
21:41 - 00:22
2h41phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:41 - 00:02
    2h21phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:41
    Y
    15
    麹町 Kojimachi
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (6phút
    JPY 180
    21:47 21:56
    Y
    18
    JY
    30
    有楽町 Yurakucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (2phút
    21:58 22:20
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 長野 Nagano
    (1h42phút
    JPY 3.410
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.850
    Ghế Tự do : JPY 3.380
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.650
    00:02 上田 Ueda(Nagano)
  2. 2
    21:41 - 00:12
    2h31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:41
    Y
    15
    麹町 Kojimachi
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 和光市 Wakoshi
    (13phút
    JPY 210
    21:54 22:02
    Y
    09
    JA
    12
    池袋 Ikebukuro
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (34phút
    22:36 22:55
    JA
    26
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 長野 Nagano
    (1h17phút
    JPY 3.410
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.640
    Ghế Tự do : JPY 3.170
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.440
    00:12 上田 Ueda(Nagano)
  3. 3
    21:41 - 00:18
    2h37phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    21:41
    Y
    15
    麹町 Kojimachi
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (6phút
    JPY 180
    21:47 21:56
    Y
    18
    JY
    30
    有楽町 Yurakucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (2phút
    21:58 22:37
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 長野 Nagano
    (1h6phút
    23:43 23:59 軽井沢 Karuizawa
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 長野 Nagano
    (19phút
    JPY 3.410
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.850
    Ghế Tự do : JPY 3.380
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.650
    00:18 上田 Ueda(Nagano)
  4. 4
    21:41 - 00:22
    2h41phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    21:41
    Y
    15
    麹町 Kojimachi
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 和光市 Wakoshi
    (4phút
    21:45 21:55
    Y
    13
    T
    06
    飯田橋 Iidabashi
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (6phút
    JPY 180
    22:01 22:01
    T
    09
    大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    Đi bộ( 10phút
    22:11 22:24 東京 Tokyo
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến Echigo-Yuzawa 
    (1h1phút
    23:25 23:41 高崎 Takasaki
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 長野 Nagano
    (41phút
    JPY 3.410
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.850
    Ghế Tự do : JPY 3.380
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.650
    00:22 上田 Ueda(Nagano)
cntlog