1
18:40 - 23:20
4h40phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
18:40 - 23:24
4h44phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
18:40 - 23:34
4h54phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
18:40 - 23:34
4h54phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:40 - 23:20
    4h40phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    18:40 祇園(千葉県) Gion(Chiba)
    JR久留里線 JR Kururi Line
    Hướng đến 木更津 Kisarazu
    (4phút
    18:44 18:54 木更津 Kisarazu
    JR内房線 JR Uchibo Line
    Hướng đến 蘇我 Soga
    (41phút
    19:35 19:41
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (40phút
    thông qua đào tạo
    JO
    19
    JO
    19
    東京 Tokyo
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 逗子 Zushi
    (8phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    20:29 20:46
    JO
    17
    品川 Shinagawa
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h12phút
    JPY 9.460
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.010
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.880
    22:58 23:15
    B
    01
    京都 Kyoto
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 大和西大寺 Yamatosaidaiji
    (5phút
    JPY 180
    23:20
    B
    04
    上鳥羽口 Kamitobaguchi
  2. 2
    18:40 - 23:24
    4h44phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    18:40 祇園(千葉県) Gion(Chiba)
    JR久留里線 JR Kururi Line
    Hướng đến 木更津 Kisarazu
    (4phút
    JPY 150
    18:44 19:17
    木更津 Kisarazu
    連絡バス([東京]羽田空港-木更津) Bus(Haneda Airport-Kisarazu)
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル Haneda Airport Terminal 2(Bus)
    (40phút
    JPY 1.250
    19:57 19:57
    羽田空港第1ターミナル Haneda Airport Terminal 1(Bus)
    Đi bộ( 7phút
    20:04 20:14
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    20:31 20:50
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h12phút
    JPY 8.360
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.010
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.880
    23:02 23:19
    B
    01
    京都 Kyoto
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 大和西大寺 Yamatosaidaiji
    (5phút
    JPY 180
    23:24
    B
    04
    上鳥羽口 Kamitobaguchi
  3. 3
    18:40 - 23:34
    4h54phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:40 祇園(千葉県) Gion(Chiba)
    JR久留里線 JR Kururi Line
    Hướng đến 木更津 Kisarazu
    (4phút
    18:44 19:29 木更津 Kisarazu
    JR内房線 JR Uchibo Line
    Hướng đến 蘇我 Soga
    (56phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 950
    Ghế Tự do : JPY 1.020
    20:25 20:53
    JE
    01
    東京 Tokyo
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h19phút
    JPY 9.460
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.010
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.880
    23:12 23:29
    B
    01
    京都 Kyoto
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 大和西大寺 Yamatosaidaiji
    (5phút
    JPY 180
    23:34
    B
    04
    上鳥羽口 Kamitobaguchi
  4. 4
    18:40 - 23:34
    4h54phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:40 祇園(千葉県) Gion(Chiba)
    JR久留里線 JR Kururi Line
    Hướng đến 木更津 Kisarazu
    (4phút
    18:44 18:54 木更津 Kisarazu
    JR内房線 JR Uchibo Line
    Hướng đến 蘇我 Soga
    (34phút
    19:28 19:41 蘇我 Soga
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (44phút
    20:25 20:53
    JE
    01
    東京 Tokyo
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h19phút
    JPY 9.460
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.010
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.880
    23:12 23:29
    B
    01
    京都 Kyoto
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 大和西大寺 Yamatosaidaiji
    (5phút
    JPY 180
    23:34
    B
    04
    上鳥羽口 Kamitobaguchi
cntlog