1
05:29 - 06:03
34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
05:29 - 06:04
35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
05:29 - 06:08
39phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
05:29 - 06:08
39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:29 - 06:03
    34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:29
    KH
    41
    Jingumarutamachi
    Keihan Main Line(Oto Line)
    Hướng đến  Sanjo(Kyoto)
    (3phút
    05:32 05:40
    KH
    39
    KH
    39
    Gionshijo
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Yodoyabashi
    (8phút
    JPY 340
    05:48 05:48
    KH
    30
    Tambabashi
    Đi bộ( 2phút
    05:50 05:57
    B
    07
    Kintetsu-Tambabashi
    Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến  Kyoto
    (6phút
    JPY 240
    06:03
    B
    04
    Kamitobaguchi
  2. 2
    05:29 - 06:04
    35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:29
    KH
    41
    Jingumarutamachi
    Keihan Main Line(Oto Line)
    Hướng đến  Sanjo(Kyoto)
    (20phút
    JPY 340
    05:49 05:49
    KH
    30
    Tambabashi
    Đi bộ( 2phút
    05:51 05:58
    B
    07
    Kintetsu-Tambabashi
    Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến  Kyoto
    (6phút
    JPY 240
    06:04
    B
    04
    Kamitobaguchi
  3. 3
    05:29 - 06:08
    39phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:29
    KH
    41
    Jingumarutamachi
    Keihan Main Line(Oto Line)
    Hướng đến  Sanjo(Kyoto)
    (23phút
    JPY 340
    05:52 05:52
    KH
    29
    Fushimimomoyama
    Đi bộ( 2phút
    05:54 06:01
    B
    08
    Momoyamagoryo-mae
    Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến  Kyoto
    (7phút
    JPY 240
    06:08
    B
    04
    Kamitobaguchi
  4. 4
    05:29 - 06:08
    39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:29
    KH
    41
    Jingumarutamachi
    Keihan Main Line(Oto Line)
    Hướng đến  Sanjo(Kyoto)
    (8phút
    JPY 280
    05:37 05:48
    KH
    36
    D
    02
    Tofukuji
    JR Nara Line
    Hướng đến  Kyoto
    (2phút
    JPY 150
    05:50 06:03
    D
    01
    B
    01
    Kyoto
    Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến  Yamatosaidaiji
    (5phút
    JPY 180
    06:08
    B
    04
    Kamitobaguchi
cntlog