2024/12/28  05:36  khởi hành
1
05:56 - 06:49
53phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
05:42 - 08:11
2h29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
07:06 - 08:15
1h9phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:56 - 06:49
    53phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    05:56
    CR
    09
    熊谷 Kumagaya
    秩父鉄道線 Chichibu Railway Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (53phút
    JPY 800
    06:49
    CR
    25
    上長瀞 Kaminagatoro
  2. 2
    05:42 - 08:11
    2h29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:42 熊谷 Kumagaya
    JR高崎線 JR Takasaki Line
    Hướng đến 高崎 Takasaki
    (34phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    06:16 06:56 倉賀野 Kuragano
    JR八高線(高麗川-倉賀野) JR Hachiko Line(Komagawa-Kuragano)
    Hướng đến 高麗川 Komagawa
    (32phút
    JPY 1.170
    07:28 07:51
    CR
    20
    寄居 Yorii
    秩父鉄道線 Chichibu Railway Line
    Hướng đến 長瀞 Nagatoro
    (20phút
    JPY 480
    08:11
    CR
    25
    上長瀞 Kaminagatoro
  3. 3
    07:06 - 08:15
    1h9phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    07:06
    CR
    09
    熊谷 Kumagaya
    秩父鉄道線 Chichibu Railway Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (40phút
    JPY 820
    Ghế Đặt Trước : JPY 210
    07:46 08:09
    CR
    27
    CR
    27
    皆野 Minano
    秩父鉄道線 Chichibu Railway Line
    Hướng đến 長瀞 Nagatoro
    (6phút
    JPY 170
    08:15
    CR
    25
    上長瀞 Kaminagatoro
cntlog