2024/06/16  12:41  khởi hành
1
12:43 - 13:13
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
12:43 - 13:21
38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
12:43 - 13:24
41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
12:43 - 13:24
41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:43 - 13:13
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    12:43
    JY
    19
    原宿 Harajuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (21phút
    13:04 13:10
    JY
    09
    JK
    34
    田端 Tabata(Tokyo)
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 赤羽 Akabane
    (3phút
    JPY 230
    13:13
    JK
    35
    上中里 Kami-Nakazato
  2. 2
    12:43 - 13:21
    38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12:43
    JY
    19
    原宿 Harajuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (15phút
    JPY 180
    12:58 12:58
    JY
    12
    大塚(東京都) Otsuka
    Đi bộ( 2phút
    13:00 13:02
    SA
    23
    大塚駅前 Otsuka-ekimae
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến 三ノ輪橋 Minowabashi
    (12phút
    JPY 170
    13:14 13:14
    SA
    16
    王子駅前 Oji-ekimae
    Đi bộ( 2phút
    13:16 13:19
    JK
    36
    王子 Oji(Tokyo)
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (2phút
    JPY 150
    13:21
    JK
    35
    上中里 Kami-Nakazato
  3. 3
    12:43 - 13:24
    41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:43
    JY
    19
    原宿 Harajuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (3phút
    12:46 12:51
    JY
    18
    JB
    11
    代々木 Yoyogi
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (16phút
    13:07 13:13
    JB
    19
    JK
    28
    秋葉原 Akihabara
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (11phút
    JPY 230
    13:24
    JK
    35
    上中里 Kami-Nakazato
  4. 4
    12:43 - 13:24
    41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:43
    JY
    19
    原宿 Harajuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (5phút
    12:48 12:57
    JY
    17
    JA
    11
    新宿 Shinjuku
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (13phút
    13:10 13:16
    JA
    15
    JK
    38
    赤羽 Akabane
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (8phút
    JPY 230
    13:24
    JK
    35
    上中里 Kami-Nakazato
cntlog