2025/08/04  15:13  khởi hành
1
15:20 - 16:04
44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
15:20 - 16:15
55phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
15:20 - 16:18
58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
15:20 - 16:18
58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:20 - 16:04
    44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:20
    H
    48
    Kashima(Osaka)
    JR Tozai Line
    Hướng đến  Amagasaki(Tokaido Line)
    (3phút
    15:23 15:33
    H
    49
    A
    49
    Amagasaki(Tokaido Line)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (17phút
    JPY 420
    15:50 15:50
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 4phút
    15:54 15:57
    S
    03
    Sannomiya(Kobe Subway)
    Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến  Seishinchuo
    (7phút
    JPY 240
    16:04
    S
    07
    Kamisawa(Hyogo)
  2. 2
    15:20 - 16:15
    55phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    15:20
    H
    48
    Kashima(Osaka)
    JR Tozai Line
    Hướng đến  Amagasaki(Tokaido Line)
    (3phút
    15:23 15:33
    H
    49
    A
    49
    Amagasaki(Tokaido Line)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (17phút
    JPY 420
    15:50 15:50
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 2phút
    15:52 15:58
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Motomachi(Hanshin Line)
    (10phút
    JPY 150
    16:08 16:08
    HS
    38
    Kosokunagata
    Đi bộ( 3phút
    16:11 16:14
    S
    08
    Nagata(Kobe Subway)
    Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến  Shin-kobe
    (1phút
    JPY 210
    16:15
    S
    07
    Kamisawa(Hyogo)
  3. 3
    15:20 - 16:18
    58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:20
    H
    48
    Kashima(Osaka)
    JR Tozai Line
    Hướng đến  Amagasaki(Tokaido Line)
    (3phút
    15:23 15:30
    H
    49
    A
    49
    Amagasaki(Tokaido Line)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (37phút
    JPY 570
    16:07 16:14
    A
    65
    S
    09
    Shin-nagata
    Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến  Shin-kobe
    (4phút
    JPY 210
    16:18
    S
    07
    Kamisawa(Hyogo)
  4. 4
    15:20 - 16:18
    58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:20
    H
    48
    Kashima(Osaka)
    JR Tozai Line
    Hướng đến  Amagasaki(Tokaido Line)
    (3phút
    15:23 15:30
    H
    49
    A
    49
    Amagasaki(Tokaido Line)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (37phút
    JPY 570
    16:07 16:14
    A
    65
    S
    09
    Shin-nagata
    Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến  Shin-kobe
    (4phút
    JPY 210
    16:18
    S
    07
    Kamisawa(Hyogo)
cntlog