1
11:17 - 12:00
43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
11:12 - 12:04
52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
11:12 - 12:08
56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
11:12 - 12:14
1h2phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:17 - 12:00
    43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:17
    TT
    11
    立川南 Tachikawa-Minami
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 上北台 Kamikitadai
    (11phút
    JPY 270
    11:28 11:38
    TT
    17
    SS
    33
    玉川上水 Tamagawa-josui
    西武拝島線 Seibu Haijima Line
    Hướng đến 小平 Kodaira
    (11phút
    thông qua đào tạo
    SS
    19
    SS
    19
    小平 Kodaira
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 高田馬場 Takadanobaba
    (11phút
    JPY 290
    12:00
    SS
    13
    上石神井 Kami-Shakujii
  2. 2
    11:12 - 12:04
    52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:12 立川南 Tachikawa-Minami
    Đi bộ( 4phút
    11:16 11:18
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (7phút
    JPY 180
    11:25 11:33
    JC
    16
    ST
    01
    国分寺 Kokubunji
    11:40 11:50
    ST
    04
    SS
    30
    萩山 Hagiyama
    西武拝島線 Seibu Haijima Line
    Hướng đến 小平 Kodaira
    (3phút
    thông qua đào tạo
    SS
    19
    SS
    19
    小平 Kodaira
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 高田馬場 Takadanobaba
    (11phút
    JPY 260
    12:04
    SS
    13
    上石神井 Kami-Shakujii
  3. 3
    11:12 - 12:08
    56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:12 立川南 Tachikawa-Minami
    Đi bộ( 4phút
    11:16 11:18
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (7phút
    JPY 180
    11:25 11:33
    JC
    16
    SK
    01
    国分寺 Kokubunji
    西武国分寺線 Seibu Kokubunji Line
    Hướng đến 東村山 Higashi-Murayama
    (8phút
    11:41 11:51
    SK
    04
    SS
    31
    小川(東京都) Ogawa(Tokyo)
    西武拝島線 Seibu Haijima Line
    Hướng đến 小平 Kodaira
    (6phút
    thông qua đào tạo
    SS
    19
    SS
    19
    小平 Kodaira
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 高田馬場 Takadanobaba
    (11phút
    JPY 260
    12:08
    SS
    13
    上石神井 Kami-Shakujii
  4. 4
    11:12 - 12:14
    1h2phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:12 立川南 Tachikawa-Minami
    Đi bộ( 4phút
    11:16 11:22
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 青梅 Ome
    (11phút
    JPY 180
    11:33 11:43
    JC
    55
    SS
    36
    拝島 Haijima
    西武拝島線 Seibu Haijima Line
    Hướng đến 小平 Kodaira
    (20phút
    thông qua đào tạo
    SS
    19
    SS
    19
    小平 Kodaira
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 高田馬場 Takadanobaba
    (11phút
    JPY 360
    12:14
    SS
    13
    上石神井 Kami-Shakujii
cntlog