2024/06/08  17:51  khởi hành
1
18:01 - 21:11
3h10phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
18:06 - 21:36
3h30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
18:01 - 21:56
3h55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
18:01 - 22:00
3h59phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:01 - 21:11
    3h10phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    18:01
    JK
    12
    横浜 Yokohama
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (46phút
    18:47 19:26
    JH
    32
    JC
    22
    八王子 Hachioji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 大月 Otsuki
    (1h45phút
    JPY 3.410
    Ghế Tự do : JPY 2.240
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.510
    21:11 上諏訪 Kamisuwa
  2. 2
    18:06 - 21:36
    3h30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    18:06
    JO
    13
    横浜 Yokohama
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (33phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    18:39 19:18
    JS
    20
    JC
    05
    新宿 Shinjuku
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (2h18phút
    JPY 3.410
    Ghế Tự do : JPY 2.240
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.510
    21:36 上諏訪 Kamisuwa
  3. 3
    18:01 - 21:56
    3h55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:01
    JK
    12
    横浜 Yokohama
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (46phút
    18:47 19:26
    JH
    32
    JC
    22
    八王子 Hachioji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 大月 Otsuki
    (1h7phút
    Ghế Tự do : JPY 1.020
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.790
    20:33 20:51
    CO
    43
    CO
    43
    甲府 Kofu
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 上諏訪 Kamisuwa
    (1h5phút
    JPY 3.410
    21:56 上諏訪 Kamisuwa
  4. 4
    18:01 - 22:00
    3h59phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:01
    JK
    12
    横浜 Yokohama
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (46phút
    18:47 18:52
    JH
    32
    JC
    22
    八王子 Hachioji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 大月 Otsuki
    (7phút
    18:59 19:15
    JC
    24
    JC
    24
    高尾(東京都) Takao(Tokyo)
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 大月 Otsuki
    (1h22phút
    20:37 20:55
    CO
    43
    CO
    43
    甲府 Kofu
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 上諏訪 Kamisuwa
    (1h5phút
    JPY 3.410
    22:00 上諏訪 Kamisuwa
cntlog