2025/08/04  01:09  khởi hành
1
01:11 - 06:32
5h21phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
01:11 - 06:57
5h46phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
01:13 - 07:25
6h12phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
01:19 - 07:59
6h40phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:11 - 06:32
    5h21phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    01:11
    JY
    13
    Ikebukuro
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Ueno
    (29phút
    JPY 280
    01:40 01:48
    JY
    28
    MO
    01
    Hamamatsucho
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    02:07 02:07
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    02:09 02:49 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (1h40phút
    JPY 47.950
    04:29 04:41
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    04:46 05:05
    K
    11
    Hakata
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Shin-osaka
    (39phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.060
    05:44 06:07 Shin-yamaguchi
    JR Yamaguchi Line
    Hướng đến  Yamaguchi(Yamaguchi)
    (25phút
    JPY 3.080
    06:32 Kamiyamaguchi
  2. 2
    01:11 - 06:57
    5h46phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    01:11
    JY
    13
    Ikebukuro
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shinjuku
    (27phút
    JPY 280
    01:38 01:51
    JY
    25
    KK
    01
    Shinagawa
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (17phút
    JPY 330
    02:08 02:08
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    02:10 02:50 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (1h40phút
    JPY 47.950
    04:30 04:42
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    04:47 05:11
    K
    11
    Hakata
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Shin-osaka
    (58phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.060
    06:09 06:32 Shin-yamaguchi
    JR Yamaguchi Line
    Hướng đến  Yamaguchi(Yamaguchi)
    (25phút
    JPY 3.080
    06:57 Kamiyamaguchi
  3. 3
    01:13 - 07:25
    6h12phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    01:13
    F
    09
    Ikebukuro
    Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến  Shibuya
    (14phút
    JPY 210
    thông qua đào tạo
    F
    16
    TY
    01
    Shibuya
    Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến  Yokohama
    (18phút
    thông qua đào tạo
    TY
    13
    SH
    03
    Hiyoshi(Kanagawa)
    Tokyu Shinyokohama Line
    Hướng đến  Shin-Yokohama
    (8phút
    JPY 360
    01:53 02:11
    SH
    01
    Shin-Yokohama
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h15phút
    thông qua đào tạo Shin-osaka
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (1h19phút
    05:45 05:58 Hiroshima
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (39phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 7.040
    Ghế Tự do : JPY 8.420
    06:37 07:00 Shin-yamaguchi
    JR Yamaguchi Line
    Hướng đến  Yamaguchi(Yamaguchi)
    (25phút
    JPY 12.870
    07:25 Kamiyamaguchi
  4. 4
    01:19 - 07:59
    6h40phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    01:19
    JA
    12
    Ikebukuro
    JR Saikyo Line
    Hướng đến  Shinjuku
    (17phút
    01:36 01:41
    JA
    08
    JY
    24
    Osaki
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (3phút
    JPY 280
    01:44 01:57
    JY
    25
    KK
    01
    Shinagawa
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (17phút
    JPY 330
    02:14 02:14
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    02:16 03:58 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Yamaguchi-Ube Airport)
    Hướng đến  Yamaguchi-Ube Airport
    (1h35phút
    JPY 45.250
    05:33 06:41
    Yamaguchi-Ube Airport
    Bus(Yamaguchi-Ube Airport-Shin'yamaguchi)
    Hướng đến  Shin-yamaguchi
    (30phút
    JPY 910
    07:11 07:34 Shin-yamaguchi
    JR Yamaguchi Line
    Hướng đến  Yamaguchi(Yamaguchi)
    (25phút
    JPY 240
    07:59 Kamiyamaguchi
cntlog