2024/06/19  15:11  khởi hành
1
15:16 - 16:04
48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
15:16 - 16:07
51phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
15:16 - 16:09
53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
15:21 - 16:09
48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:16 - 16:04
    48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:16
    OH
    23
    新百合ヶ丘 Shin-Yurigaoka
    小田急多摩線 Odakyu Tama Line
    Hướng đến 唐木田 Karakida
    (9phút
    JPY 200
    15:25 15:25
    OT
    05
    小田急永山 Odakyu Nagayama
    Đi bộ( 1phút
    15:26 15:31
    KO
    40
    京王永山 Keio-nagayama
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    (13phút
    JPY 210
    15:44 15:57
    KO
    45
    橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    JR相模線 JR Sagami Line
    Hướng đến 海老名(相模線) Ebina(Sagami Line)
    (7phút
    JPY 190
    16:04 上溝 Kamimizo
  2. 2
    15:16 - 16:07
    51phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:16
    OH
    23
    新百合ヶ丘 Shin-Yurigaoka
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (20phút
    JPY 300
    15:36 15:36
    OH
    32
    海老名(小田急・相鉄) Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    Đi bộ( 5phút
    15:41 15:48 海老名(相模線) Ebina(Sagami Line)
    JR相模線 JR Sagami Line
    Hướng đến 橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    (19phút
    JPY 240
    16:07 上溝 Kamimizo
  3. 3
    15:16 - 16:09
    53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:16
    OH
    23
    新百合ヶ丘 Shin-Yurigaoka
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (8phút
    JPY 230
    15:24 15:42
    OH
    27
    JH
    23
    町田 Machida
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (10phút
    15:52 16:02
    JH
    28
    橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    JR相模線 JR Sagami Line
    Hướng đến 海老名(相模線) Ebina(Sagami Line)
    (7phút
    JPY 330
    16:09 上溝 Kamimizo
  4. 4
    15:21 - 16:09
    48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:21
    OH
    23
    新百合ヶ丘 Shin-Yurigaoka
    小田急多摩線 Odakyu Tama Line
    Hướng đến 唐木田 Karakida
    (7phút
    JPY 200
    15:28 15:28
    OT
    05
    小田急永山 Odakyu Nagayama
    Đi bộ( 1phút
    15:29 15:39
    KO
    40
    京王永山 Keio-nagayama
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    (10phút
    JPY 210
    15:49 16:02
    KO
    45
    橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    JR相模線 JR Sagami Line
    Hướng đến 海老名(相模線) Ebina(Sagami Line)
    (7phút
    JPY 190
    16:09 上溝 Kamimizo
cntlog