2024/11/24  22:25  khởi hành
1
22:32 - 01:09
2h37phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
22:32 - 01:15
2h43phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
22:35 - 01:27
2h52phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
22:32 - 01:45
3h13phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:32 - 01:09
    2h37phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    22:32
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (29phút
    JPY 580
    23:01 23:01
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 4phút
    23:05 23:08
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (8phút
    JPY 240
    23:16 23:16
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    23:20 23:26
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến 極楽橋 Gokurakubashi
    (57phút
    00:23 00:44
    NK
    77
    NK
    77
    橋本(和歌山県) Hashimoto(Wakayama)
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến 極楽橋 Gokurakubashi
    (25phút
    JPY 880
    01:09
    NK
    83
    上古沢 Kamikosawa
  2. 2
    22:32 - 01:15
    2h43phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:32
    A
    31
    京都 Kyoto
    23:01 23:07
    A
    47
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (16phút
    JPY 950
    23:23 23:34
    O
    19
    NK
    03
    新今宮 Shin-imamiya
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến 極楽橋 Gokurakubashi
    (55phút
    00:29 00:50
    NK
    77
    NK
    77
    橋本(和歌山県) Hashimoto(Wakayama)
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến 極楽橋 Gokurakubashi
    (25phút
    JPY 880
    01:15
    NK
    83
    上古沢 Kamikosawa
  3. 3
    22:35 - 01:27
    2h52phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    22:35 京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (15phút
    JPY 580
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 2.490
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.260
    22:50 23:03
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (14phút
    JPY 290
    23:17 23:17
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    23:21 23:57
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến 極楽橋 Gokurakubashi
    (44phút
    Ghế Tự do : JPY 520
    00:41 01:02
    NK
    77
    NK
    77
    橋本(和歌山県) Hashimoto(Wakayama)
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến 極楽橋 Gokurakubashi
    (25phút
    JPY 880
    01:27
    NK
    83
    上古沢 Kamikosawa
  4. 4
    22:32 - 01:45
    3h13phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    22:32
    B
    01
    京都 Kyoto
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 大和西大寺 Yamatosaidaiji
    (29phút
    thông qua đào tạo
    B
    26
    B
    26
    大和西大寺 Yamatosaidaiji
    近鉄橿原線 Kintetsu Kashihara Line
    Hướng đến 橿原神宮前 Kashiharajingu-mae
    (18phút
    Ghế Tự do : JPY 920
    23:19 23:29
    B
    39
    B
    39
    大和八木 Yamatoyagi
    近鉄橿原線 Kintetsu Kashihara Line
    Hướng đến 橿原神宮前 Kashiharajingu-mae
    (1phút
    JPY 1.070
    23:30 23:30
    B
    40
    八木西口 Yaginishiguchi
    Đi bộ( 6phút
    23:36 23:51
    U
    畝傍 Unebi
    JR桜井線 JR Sakurai Line
    Hướng đến 高田(奈良県) Takada(Nara)
    (8phút
    thông qua đào tạo
    U
    T
    高田(奈良県) Takada(Nara)
    JR和歌山線 JR Wakayama Line
    Hướng đến 五条(奈良県) Gojo(Nara)
    (1h0phút
    JPY 770
    00:59 01:20
    T
    NK
    77
    橋本(和歌山県) Hashimoto(Wakayama)
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến 極楽橋 Gokurakubashi
    (25phút
    JPY 370
    01:45
    NK
    83
    上古沢 Kamikosawa
cntlog