2024/06/13  18:36  khởi hành
1
18:43 - 19:52
1h9phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
18:43 - 20:06
1h23phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
18:43 - 20:24
1h41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
18:43 - 20:36
1h53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:43 - 19:52
    1h9phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    18:43
    A
    80
    宝殿 Hoden
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 姫路 Himeji
    (15phút
    18:58 19:19
    A
    85
    A
    85
    姫路 Himeji
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 岡山 Okayama
    (33phút
    JPY 860
    19:52
    A
    上郡 Kamigori
  2. 2
    18:43 - 20:06
    1h23phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:43
    A
    80
    宝殿 Hoden
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 姫路 Himeji
    (15phút
    18:58 19:21
    A
    85
    姫路 Himeji
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (12phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 2.090
    19:33 19:54
    A
    相生(兵庫県) Aioi(Hyogo)
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 岡山 Okayama
    (12phút
    JPY 860
    20:06
    A
    上郡 Kamigori
  3. 3
    18:43 - 20:24
    1h41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:43
    A
    80
    宝殿 Hoden
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (21phút
    JPY 330
    19:04 19:25
    A
    74
    西明石 Nishiakashi
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (26phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.090
    19:51 20:12
    A
    相生(兵庫県) Aioi(Hyogo)
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 岡山 Okayama
    (12phút
    JPY 1.170
    20:24
    A
    上郡 Kamigori
  4. 4
    18:43 - 20:36
    1h53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:43
    A
    80
    宝殿 Hoden
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (21phút
    JPY 330
    19:04 19:25
    A
    74
    西明石 Nishiakashi
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (14phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 2.090
    19:39 20:03
    A
    85
    姫路 Himeji
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 岡山 Okayama
    (33phút
    JPY 1.170
    20:36
    A
    上郡 Kamigori
cntlog