1
12:58 - 18:01
5h3phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
2
12:58 - 18:11
5h13phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
3
12:58 - 18:46
5h48phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
12:58 - 19:22
6h24phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:58 - 18:01
    5h3phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    12:58 Kotsu Center-mae
    Wakayama-Dentetsu-Kishikawa Line
    Hướng đến  Wakayama
    (10phút
    JPY 250
    13:08 13:18
    R
    54
    Wakayama
    JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến  Otori
    (31phút
    13:49 13:59
    R
    45
    S
    45
    Hineno
    JR Kansai Airport Line
    Hướng đến  Kansai Airport(Osaka)
    (10phút
    JPY 900
    14:09 15:19
    S
    47
    Kansai Airport(Osaka)
    Airline(Kansai Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (1h5phút
    JPY 27.100
    16:24 16:36
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    16:41 17:00
    K
    11
    Hakata
    JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến  Kumamoto
    (41phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.260
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.530
    17:41 17:54 Kumamoto
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Hakata
    (4phút
    JPY 2.530
    17:58 17:58 Kamikumamoto(JR-Kumamoto-dentetsu)
    Đi bộ( 3phút
    18:01 Kamikumamoto(Shiden)
  2. 2
    12:58 - 18:11
    5h13phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    12:58 Kotsu Center-mae
    Wakayama-Dentetsu-Kishikawa Line
    Hướng đến  Wakayama
    (10phút
    JPY 250
    13:08 13:42
    R
    54
    Wakayama
    JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến  Otori
    (17phút
    Ghế Tự do : JPY 1.490
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.260
    13:59 14:09
    R
    45
    S
    45
    Hineno
    JR Kansai Airport Line
    Hướng đến  Kansai Airport(Osaka)
    (10phút
    JPY 900
    14:19 15:29
    S
    47
    Kansai Airport(Osaka)
    Airline(Kansai Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (1h5phút
    JPY 27.100
    16:34 16:46
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    16:51 17:10
    K
    11
    Hakata
    JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến  Kumamoto
    (41phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.260
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.530
    17:51 18:04 Kumamoto
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Hakata
    (4phút
    JPY 2.530
    18:08 18:08 Kamikumamoto(JR-Kumamoto-dentetsu)
    Đi bộ( 3phút
    18:11 Kamikumamoto(Shiden)
  3. 3
    12:58 - 18:46
    5h48phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    12:58 Kotsu Center-mae
    Wakayama-Dentetsu-Kishikawa Line
    Hướng đến  Wakayama
    (10phút
    JPY 250
    13:08 13:42
    R
    54
    Wakayama
    JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến  Otori
    (1h3phút
    Ghế Tự do : JPY 1.930
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.700
    14:45 15:08 Shin-osaka
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (2h22phút
    17:30 17:45 Hakata
    JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến  Kumamoto
    (41phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 7.490
    Ghế Tự do : JPY 8.960
    Khoang Hạng Nhất : JPY 17.830
    18:26 18:39 Kumamoto
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Hakata
    (4phút
    JPY 11.550
    18:43 18:43 Kamikumamoto(JR-Kumamoto-dentetsu)
    Đi bộ( 3phút
    18:46 Kamikumamoto(Shiden)
  4. 4
    12:58 - 19:22
    6h24phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    12:58 Kotsu Center-mae
    Wakayama-Dentetsu-Kishikawa Line
    Hướng đến  Wakayama
    (10phút
    JPY 250
    13:08 13:42
    R
    54
    Wakayama
    JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến  Otori
    (58phút
    JPY 1.280
    Ghế Tự do : JPY 1.930
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.700
    14:40 14:40
    O
    11
    Osaka
    Đi bộ( 7phút
    14:47 14:52
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Takarazuka
    (13phút
    JPY 240
    15:05 15:14
    HK
    47
    Hotarugaike
    Osaka Monorail
    Hướng đến  Osaka Airport
    (3phút
    JPY 200
    15:17 16:47 Osaka Airport
    Airline(Osaka Int'l Airport-Kumamoto Airport)
    Hướng đến  Kumamoto Airport
    (1h5phút
    JPY 31.650
    17:52 18:12
    Kumamoto Airport
    Bus(Kumamoto Airport-Kumamoto)
    Hướng đến  Kumamoto
    (50phút
    JPY 1.000
    19:02 19:15 Kumamoto
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Hakata
    (4phút
    JPY 210
    19:19 19:19 Kamikumamoto(JR-Kumamoto-dentetsu)
    Đi bộ( 3phút
    19:22 Kamikumamoto(Shiden)
cntlog