thông tin Transit
Thông tin khách sạn
Thông tin chuyến bay
App
Tiếng Việt
日本語
English
中文 繁體
中文 简体
한국어
ไทย
Bahasa Melayu
Bahasa Indonesia
Tiếng Việt
Wikang Tagalog
Français
Deutsch
Español
Italiano
Suomalainen
Norsk
Svenska
Nederlands
NAVITIME Transit
Nhật Bản Lập kế hoạch hành trình / Bản đồ tuyến
Tuyến từ Shonandai đến Kamioka
湘南台 Shonandai
上岡 Kamioka
2024/11/24 16:24 khởi hành
1
16:27 - 00:36
8
h
9
phút
Số lần chuyển: 4
>
>
>
>
>
>
>
2
16:27 - 00:41
8
h
14
phút
Số lần chuyển: 6
>
>
>
>
>
>
>
>
>
3
16:27 - 01:43
9
h
16
phút
Số lần chuyển: 7
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
4
16:34 - 02:10
9
h
36
phút
Số lần chuyển: 8
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
1
16:27 - 00:36
8
h
9
phút
Số lần chuyển: 4
>
>
>
>
>
>
>
16:27
B
01
湘南台
Shonandai
横浜市営ブルーライン
Yokohama City Subway Blue Line
Hướng đến あざみ野 Azamino
(22
phút
)
JPY 310
16:49
17:02
B
11
KK
44
上大岡
Kamiooka
京急本線
Keikyu Main Line
Hướng đến 横浜 Yokohama
(42
phút
)
JPY 460
17:44
17:44
KK
17
羽田空港第1・第2ターミナル
Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
Đi bộ( 2
phút
)
17:46
18:56
羽田空港(空路)
Haneda Airport(Tokyo)
空路([東京]羽田空港-宮崎空港)
Airline(Tokyo Int'l Airport-Miyazaki Airport)
Hướng đến 宮崎空港 Miyazaki Airport
(1
h
35
phút
)
JPY 45.250
20:31
21:10
宮崎空港
Miyazaki Airport
JR宮崎空港線
JR Miyazaki Airport Line
Hướng đến 田吉 Tayoshi
(1
h
4
phút
)
Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
Ghế Tự do : JPY 1.930
Khoang Hạng Nhất : JPY 2.700
22:14
23:37
南延岡
Minaminobeoka
JR日豊本線(佐伯-鹿児島)
JR Nippou Main Line(Saiki-Kagoshima)
Hướng đến 延岡 Nobeoka
(59
phút
)
JPY 2.990
00:36
上岡
Kamioka
2
16:27 - 00:41
8
h
14
phút
Số lần chuyển: 6
>
>
>
>
>
>
>
>
>
16:27
B
01
湘南台
Shonandai
横浜市営ブルーライン
Yokohama City Subway Blue Line
Hướng đến あざみ野 Azamino
(11
phút
)
JPY 280
16:38
16:50
B
06
JT
06
戸塚
Totsuka
JR東海道本線(東京-熱海)
JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
Hướng đến 東京 Tokyo
(10
phút
)
JPY 230
Ghế Đặt Trước : JPY 0
Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
17:00
17:13
JT
05
KK
37
横浜
Yokohama
京急本線
Keikyu Main Line
Hướng đến 品川 Shinagawa
(11
phút
)
17:24
17:37
KK
11
KK
11
京急蒲田
Keikyu-Kamata
京急空港線
Keikyu Airport Line
Hướng đến 羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
(12
phút
)
JPY 400
17:49
17:49
KK
17
羽田空港第1・第2ターミナル
Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
Đi bộ( 2
phút
)
17:51
19:01
羽田空港(空路)
Haneda Airport(Tokyo)
空路([東京]羽田空港-宮崎空港)
Airline(Tokyo Int'l Airport-Miyazaki Airport)
Hướng đến 宮崎空港 Miyazaki Airport
(1
h
35
phút
)
JPY 45.250
20:36
21:15
宮崎空港
Miyazaki Airport
JR宮崎空港線
JR Miyazaki Airport Line
Hướng đến 田吉 Tayoshi
(1
h
4
phút
)
Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
Ghế Tự do : JPY 1.930
Khoang Hạng Nhất : JPY 2.700
22:19
23:42
南延岡
Minaminobeoka
JR日豊本線(佐伯-鹿児島)
JR Nippou Main Line(Saiki-Kagoshima)
Hướng đến 延岡 Nobeoka
(59
phút
)
JPY 2.990
00:41
上岡
Kamioka
3
16:27 - 01:43
9
h
16
phút
Số lần chuyển: 7
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
16:27
B
01
湘南台
Shonandai
横浜市営ブルーライン
Yokohama City Subway Blue Line
Hướng đến あざみ野 Azamino
(11
phút
)
JPY 280
16:38
16:51
B
06
JO
10
戸塚
Totsuka
JR横須賀線
JR Yokosuka Line
Hướng đến 東京 Tokyo
(13
phút
)
JPY 230
Ghế Đặt Trước : JPY 0
Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
17:04
17:17
JO
13
KK
37
横浜
Yokohama
京急本線
Keikyu Main Line
Hướng đến 品川 Shinagawa
(31
phút
)
JPY 400
17:48
17:48
KK
17
羽田空港第1・第2ターミナル
Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
Đi bộ( 2
phút
)
17:50
18:56
羽田空港(空路)
Haneda Airport(Tokyo)
空路([東京]羽田空港-大分空港)
Airline(Tokyo Int'l Airport-Oita Airport)
Hướng đến 大分空港 Oita Airport
(1
h
30
phút
)
JPY 43.850
20:26
21:29
大分空港
Oita Airport
連絡バス(大分空港-別府)
Bus(Oita Airport-Beppu)
Hướng đến 別府(大分県) Beppu
(32
phút
)
JPY 1.350
22:01
22:15
亀川
Kamegawa
JR日豊本線(西小倉-佐伯)
JR Nippou Main Line(Nishikokura-Saeki)
Hướng đến 大分 Oita
(7
phút
)
22:22
22:56
別府(大分県)
Beppu
JR日豊本線(西小倉-佐伯)
JR Nippou Main Line(Nishikokura-Saeki)
Hướng đến 大分 Oita
(1
h
19
phút
)
Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
Ghế Tự do : JPY 1.930
Khoang Hạng Nhất : JPY 2.700
00:15
01:38
佐伯
Saiki
JR日豊本線(佐伯-鹿児島)
JR Nippou Main Line(Saiki-Kagoshima)
Hướng đến 延岡 Nobeoka
(5
phút
)
JPY 1.680
01:43
上岡
Kamioka
4
16:34 - 02:10
9
h
36
phút
Số lần chuyển: 8
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
16:34
OE
09
湘南台
Shonandai
小田急江ノ島線
Odakyu Enoshima Line
Hướng đến 相模大野 Sagami-Ono
(6
phút
)
JPY 200
16:40
16:53
OE
05
SO
14
大和(神奈川県)
Yamato(Kanagawa)
相鉄本線
Sotetsu Main Line
Hướng đến 横浜 Yokohama
(11
phút
)
thông qua đào tạo
SO
08
SO
08
西谷
Nishiya
相鉄新横浜線
Sotetsu Shinyokohama Line
Hướng đến 新横浜 Shin-Yokohama
(8
phút
)
JPY 280
thông qua đào tạo
SO
51
SO
51
羽沢横浜国大
Hazawa-yokohamakokudai
JR相鉄直通線
JR Sotetsu Chokutsu Line
Hướng đến 鶴見 Tsurumi
(24
phút
)
JPY 490
17:36
17:42
JS
17
R
08
大崎
Osaki
りんかい線
Rinkai Line
Hướng đến 新木場 Shin-kiba
(8
phút
)
JPY 280
17:50
17:50
R
05
天王洲アイル(りんかい線)
Tennozu Isle(Rinkai Line)
Đi bộ( 7
phút
)
17:57
18:01
MO
02
天王洲アイル(モノレール)
Tennozu Isle(Tokyo Monorail)
東京モノレール
Tokyo Monorail
Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
(14
phút
)
JPY 460
18:15
18:15
MO
10
羽田空港第1ターミナル(モノレール)
Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
Đi bộ( 2
phút
)
18:17
19:23
羽田空港(空路)
Haneda Airport(Tokyo)
空路([東京]羽田空港-大分空港)
Airline(Tokyo Int'l Airport-Oita Airport)
Hướng đến 大分空港 Oita Airport
(1
h
30
phút
)
JPY 43.850
20:53
21:56
大分空港
Oita Airport
連絡バス(大分空港-別府)
Bus(Oita Airport-Beppu)
Hướng đến 別府(大分県) Beppu
(32
phút
)
JPY 1.350
22:28
22:42
亀川
Kamegawa
JR日豊本線(西小倉-佐伯)
JR Nippou Main Line(Nishikokura-Saeki)
Hướng đến 大分 Oita
(7
phút
)
22:49
23:23
別府(大分県)
Beppu
JR日豊本線(西小倉-佐伯)
JR Nippou Main Line(Nishikokura-Saeki)
Hướng đến 大分 Oita
(1
h
19
phút
)
Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
Ghế Tự do : JPY 1.930
Khoang Hạng Nhất : JPY 2.700
00:42
02:05
佐伯
Saiki
JR日豊本線(佐伯-鹿児島)
JR Nippou Main Line(Saiki-Kagoshima)
Hướng đến 延岡 Nobeoka
(5
phút
)
JPY 1.680
02:10
上岡
Kamioka
NAVITIME Transit
Châu Á
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
Armenia
Azerbaijan
Bangladesh
Trung Quốc
Georgia
Hồng Kông
Indonesia
Người israel
Ấn Độ
Iran
Nhật Bản
Campuchia
Hàn Quốc
Kazakhstan
Nước Lào
Sri Lanka
Myanmar
Mông Cổ
Macau Sar
Malaysia
Philippines
Pakistan
Qatar
Ả Rập Saudi
Singapore
nước Thái Lan
Turkmenistan
Türkiye
Đài Loan
Việt Nam
Châu Âu
Cộng hòa Albania
Áo
Bosnia và Herzegovina
nước Bỉ
Bulgaria
Thụy sĩ
Cộng hòa Séc
nước Đức
Đan mạch
Estonia
Tây ban nha
Phần Lan
Pháp
Vương quốc Anh
Bailiwick của Guernsey
Hy Lạp
Hungary
Croatia
Ireland
Đảo của con người
Nước Ý
Litva
Luxembourg
Latvia
Moldova
Montenegro
Bắc Macedonia
nước Hà Lan
Na Uy
Ba Lan
Bồ Đào Nha
Romania
Serbia
Thụy Điển
Slovenia
Slovakia
Bắc Mỹ
Canada
Mexico
Panama
Hoa Kỳ
Hawaii
Nam Mỹ
Argentina
Bolivia
Chile
Colombia
Puerto Rico
Châu Đại Dương
Châu Úc
Guam
Châu phi
Algeria
Ai Cập
Mauritius
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
We use cookies on this site to enhance your user experience.
Privacy Policy
Accept