2024/11/24  16:55  khởi hành
1
17:00 - 01:07
8h7phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
17:00 - 01:08
8h8phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
17:00 - 02:13
9h13phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
17:00 - 02:54
9h54phút
Số lần chuyển: 8
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. flight
  17.  > 
  18. bus
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. train
  23.  > 
  24. train
  25.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:00 - 01:07
    8h7phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    17:00
    KK
    57
    逸見 Hemi
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (11phút
    17:11 17:24
    KK
    49
    KK
    49
    金沢文庫 Kanazawa-bunko
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (51phút
    JPY 670
    18:15 18:15
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    18:17 19:27 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-宮崎空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Miyazaki Airport)
    Hướng đến 宮崎空港 Miyazaki Airport
    (1h35phút
    JPY 45.250
    21:02 21:41 宮崎空港 Miyazaki Airport
    JR宮崎空港線 JR Miyazaki Airport Line
    Hướng đến 田吉 Tayoshi
    (1h4phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.930
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.700
    22:45 00:08 南延岡 Minaminobeoka
    JR日豊本線(佐伯-鹿児島) JR Nippou Main Line(Saiki-Kagoshima)
    Hướng đến 延岡 Nobeoka
    (59phút
    JPY 2.990
    01:07 上岡 Kamioka
  2. 2
    17:00 - 01:08
    8h8phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    17:00
    KK
    57
    逸見 Hemi
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (11phút
    17:11 17:24
    KK
    49
    KK
    49
    金沢文庫 Kanazawa-bunko
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (27phút
    17:51 18:04
    KK
    11
    KK
    11
    京急蒲田 Keikyu-Kamata
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    (12phút
    JPY 670
    18:16 18:16
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    18:18 19:28 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-宮崎空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Miyazaki Airport)
    Hướng đến 宮崎空港 Miyazaki Airport
    (1h35phút
    JPY 45.250
    21:03 21:42 宮崎空港 Miyazaki Airport
    JR宮崎空港線 JR Miyazaki Airport Line
    Hướng đến 田吉 Tayoshi
    (1h4phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.930
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.700
    22:46 00:09 南延岡 Minaminobeoka
    JR日豊本線(佐伯-鹿児島) JR Nippou Main Line(Saiki-Kagoshima)
    Hướng đến 延岡 Nobeoka
    (59phút
    JPY 2.990
    01:08 上岡 Kamioka
  3. 3
    17:00 - 02:13
    9h13phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    17:00
    KK
    57
    逸見 Hemi
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (16phút
    17:16 17:29
    KK
    48
    KK
    48
    能見台 Nokendai
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (49phút
    JPY 670
    18:18 18:18
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    18:20 19:26 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-大分空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Oita Airport)
    Hướng đến 大分空港 Oita Airport
    (1h30phút
    JPY 43.850
    20:56 21:59
    大分空港 Oita Airport
    連絡バス(大分空港-別府) Bus(Oita Airport-Beppu)
    Hướng đến 別府(大分県) Beppu
    (32phút
    JPY 1.350
    22:31 22:45 亀川 Kamegawa 22:52 23:26 別府(大分県) Beppu
    JR日豊本線(西小倉-佐伯) JR Nippou Main Line(Nishikokura-Saeki)
    Hướng đến 大分 Oita
    (1h19phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.930
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.700
    00:45 02:08 佐伯 Saiki
    JR日豊本線(佐伯-鹿児島) JR Nippou Main Line(Saiki-Kagoshima)
    Hướng đến 延岡 Nobeoka
    (5phút
    JPY 1.680
    02:13 上岡 Kamioka
  4. 4
    17:00 - 02:54
    9h54phút
    Số lần chuyển: 8
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. flight
    17.  > 
    18. bus
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    24. train
    25.  > 
    17:00
    KK
    57
    逸見 Hemi
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横須賀中央 Yokosuka-chuo
    (2phút
    JPY 150
    17:02 17:02
    KK
    58
    汐入 Shioiri(Kanagawa)
    Đi bộ( 14phút
    17:16 17:23
    JO
    03
    横須賀 Yokosuka
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 逗子 Zushi
    (26phút
    17:49 17:58
    JO
    09
    JT
    07
    大船 Ofuna
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (24phút
    JPY 740
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    18:22 18:22
    JT
    04
    川崎 Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    18:30 18:40
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (19phút
    JPY 330
    18:59 18:59
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    19:01 20:07 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-大分空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Oita Airport)
    Hướng đến 大分空港 Oita Airport
    (1h30phút
    JPY 43.850
    21:37 22:40
    大分空港 Oita Airport
    連絡バス(大分空港-別府) Bus(Oita Airport-Beppu)
    Hướng đến 別府(大分県) Beppu
    (32phút
    JPY 1.350
    23:12 23:26 亀川 Kamegawa 23:33 00:07 別府(大分県) Beppu
    JR日豊本線(西小倉-佐伯) JR Nippou Main Line(Nishikokura-Saeki)
    Hướng đến 大分 Oita
    (1h19phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    01:26 02:49 佐伯 Saiki
    JR日豊本線(佐伯-鹿児島) JR Nippou Main Line(Saiki-Kagoshima)
    Hướng đến 延岡 Nobeoka
    (5phút
    JPY 1.680
    02:54 上岡 Kamioka
cntlog