2024/06/27  07:24  khởi hành
1
07:24 - 14:47
7h23phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
07:24 - 14:57
7h33phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
3
07:24 - 15:07
7h43phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
4
07:24 - 15:51
8h27phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:24 - 14:47
    7h23phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    07:24 函館駅前 Hakodate-eki-mae
    Đi bộ( 5phút
    07:29 07:39
    函館 Hakodate
    連絡バス(函館空港-函館) Bus(Hakodate Airport-Hakodate)
    Hướng đến 函館空港 Hakodate Airport
    (27phút
    JPY 500
    08:06 10:06 函館空港 Hakodate Airport
    空路([大阪]伊丹空港-函館空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Hakodate Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h40phút
    JPY 47.950
    11:46 12:11
    大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    連絡バス([大阪]伊丹空港-新大阪) Bus(Osaka Airport-Shin'osaka)
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (25phút
    JPY 510
    12:36 12:56 新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (45phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.180
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.450
    13:41 14:14
    M
    01
    岡山 Okayama
    JR瀬戸大橋線(岡山-児島) JR Setoohashi Line(Okayama-Kojima)
    Hướng đến 児島 Kojima
    (33phút
    JPY 3.740
    14:47
    M
    11
    上の町 Kaminocho
  2. 2
    07:24 - 14:57
    7h33phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    07:24 函館駅前 Hakodate-eki-mae
    Đi bộ( 5phút
    07:29 07:39
    函館 Hakodate
    連絡バス(函館空港-函館) Bus(Hakodate Airport-Hakodate)
    Hướng đến 函館空港 Hakodate Airport
    (27phút
    JPY 500
    08:06 10:06 函館空港 Hakodate Airport
    空路([大阪]伊丹空港-函館空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Hakodate Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h40phút
    JPY 47.950
    11:46 12:07 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (12phút
    JPY 340
    12:19 12:19 千里中央(大阪モノレール) Senrichuo(Osaka Monorail)
    Đi bộ( 5phút
    12:24 12:27
    M
    08
    Senrichuo(Kita Osaka Kyuko Railway)
    北大阪急行電鉄 Kitaosaka Kyuko-Dentetsu
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (9phút
    JPY 140
    thông qua đào tạo
    M
    11
    M
    11
    江坂 Esaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (4phút
    JPY 190
    12:40 13:06
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (45phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.180
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.450
    13:51 14:24
    M
    01
    岡山 Okayama
    JR瀬戸大橋線(岡山-児島) JR Setoohashi Line(Okayama-Kojima)
    Hướng đến 児島 Kojima
    (33phút
    JPY 3.740
    14:57
    M
    11
    上の町 Kaminocho
  3. 3
    07:24 - 15:07
    7h43phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    07:24 函館駅前 Hakodate-eki-mae
    Đi bộ( 5phút
    07:29 07:39
    函館 Hakodate
    連絡バス(函館空港-函館) Bus(Hakodate Airport-Hakodate)
    Hướng đến 函館空港 Hakodate Airport
    (27phút
    JPY 500
    08:06 10:06 函館空港 Hakodate Airport
    空路([大阪]伊丹空港-函館空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Hakodate Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h40phút
    JPY 47.950
    11:46 12:07 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (12phút
    JPY 340
    12:19 12:19 千里中央(大阪モノレール) Senrichuo(Osaka Monorail)
    Đi bộ( 5phút
    12:24 12:27
    M
    08
    Senrichuo(Kita Osaka Kyuko Railway)
    北大阪急行電鉄 Kitaosaka Kyuko-Dentetsu
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (9phút
    JPY 140
    thông qua đào tạo
    M
    11
    M
    11
    江坂 Esaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (4phút
    JPY 190
    12:40 13:06
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (45phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.180
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.450
    13:51 14:09
    M
    01
    岡山 Okayama
    JR瀬戸大橋線(岡山-児島) JR Setoohashi Line(Okayama-Kojima)
    Hướng đến 児島 Kojima
    (14phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 330
    Khoang Hạng Nhất : JPY 780
    14:23 14:56
    M
    08
    M
    08
    茶屋町 Chayamachi
    JR瀬戸大橋線(岡山-児島) JR Setoohashi Line(Okayama-Kojima)
    Hướng đến 児島 Kojima
    (11phút
    JPY 3.740
    15:07
    M
    11
    上の町 Kaminocho
  4. 4
    07:24 - 15:51
    8h27phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    07:24 函館駅前 Hakodate-eki-mae
    Đi bộ( 5phút
    07:29 07:39
    函館 Hakodate
    連絡バス(函館空港-函館) Bus(Hakodate Airport-Hakodate)
    Hướng đến 函館空港 Hakodate Airport
    (27phút
    JPY 500
    08:06 09:21 函館空港 Hakodate Airport
    空路([東京]羽田空港-函館空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Hakodate Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h20phút
    JPY 38.750
    10:41 11:46 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-[大阪]神戸空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kobe Airport)
    Hướng đến 神戸空港 Kobe Airport
    (1h15phút
    JPY 25.200
    13:01 13:14
    P
    09
    神戸空港 Kobe Airport
    神戸新交通ポートアイランド線(空港) Kobeshinkotsu Port Island Line(Airport)
    Hướng đến 市民広場 Shiminhiroba
    (19phút
    JPY 340
    13:33 13:33
    P
    01
    三宮(ポートライナー) Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    Đi bộ( 5phút
    13:38 13:41
    S
    03
    三宮(地下鉄西神・山手線) Sannomiya(Kobe Subway)
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 新神戸 Shin-kobe
    (2phút
    JPY 210
    13:43 14:03
    S
    02
    新神戸 Shin-kobe
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (42phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 2.860
    14:45 15:18
    M
    01
    岡山 Okayama
    JR瀬戸大橋線(岡山-児島) JR Setoohashi Line(Okayama-Kojima)
    Hướng đến 児島 Kojima
    (33phút
    JPY 3.080
    15:51
    M
    11
    上の町 Kaminocho
cntlog