2024/06/25  18:29  khởi hành
1
18:44 - 19:50
1h6phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
18:39 - 20:14
1h35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
18:44 - 20:19
1h35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
18:44 - 20:41
1h57phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:44 - 19:50
    1h6phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    18:44 新横浜 Shin-Yokohama
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (40phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 2.860
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.130
    19:24 19:37
    CA
    17
    静岡 Shizuoka
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 浜松 Hamamatsu
    (13phút
    JPY 3.080
    19:50
    CA
    20
    焼津 Yaizu
  2. 2
    18:39 - 20:14
    1h35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    18:39 新横浜 Shin-Yokohama
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1h9phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 2.860
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.130
    19:48 20:01
    CA
    17
    静岡 Shizuoka
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 浜松 Hamamatsu
    (13phút
    JPY 3.080
    20:14
    CA
    20
    焼津 Yaizu
  3. 3
    18:44 - 20:19
    1h35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:44 新横浜 Shin-Yokohama
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (40phút
    JPY 2.640
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 2.860
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.130
    19:24 19:24 静岡 Shizuoka
    Đi bộ( 8phút
    19:32 19:35
    S
    01
    新静岡 Shin-shizuoka
    静岡鉄道 Shizuoka Railway
    Hướng đến 新清水 Shin-shimizu
    (12phút
    JPY 240
    19:47 19:47
    S
    10
    草薙(静岡鉄道) Kusanagi(Shizuoka Tetsudo)
    Đi bộ( 4phút
    19:51 20:00
    CA
    15
    草薙(東海道本線) Kusanagi(Tokaido Line)
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 静岡 Shizuoka
    (19phút
    JPY 330
    20:19
    CA
    20
    焼津 Yaizu
  4. 4
    18:44 - 20:41
    1h57phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:44 新横浜 Shin-Yokohama
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (40phút
    19:24 19:37 静岡 Shizuoka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (19phút
    JPY 3.740
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 3.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.390
    19:56 20:08
    CA
    27
    掛川 Kakegawa
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 静岡 Shizuoka
    (33phút
    JPY 680
    20:41
    CA
    20
    焼津 Yaizu
cntlog