2024/06/20  02:17  khởi hành
1
02:53 - 04:21
1h28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
02:53 - 04:42
1h49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
02:53 - 05:53
3h0phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:53 - 04:21
    1h28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    02:53 川渡温泉 Kawatabionsen
    JR陸羽東線 JR Rikuuto Line
    Hướng đến 古川 Furukawa
    (55phút
    03:48 04:00 小牛田 Kogota
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (21phút
    JPY 1.170
    04:21 松島 Matsushima
  2. 2
    02:53 - 04:42
    1h49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:53 川渡温泉 Kawatabionsen
    JR陸羽東線 JR Rikuuto Line
    Hướng đến 古川 Furukawa
    (41phút
    03:34 03:49 古川 Furukawa
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (17phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 880
    Ghế Tự do : JPY 2.200
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.970
    04:06 04:19 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 小牛田 Kogota
    (23phút
    JPY 1.690
    04:42 松島 Matsushima
  3. 3
    02:53 - 05:53
    3h0phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    02:53 川渡温泉 Kawatabionsen
    JR陸羽東線 JR Rikuuto Line
    Hướng đến 古川 Furukawa
    (55phút
    03:48 04:19 小牛田 Kogota
    JR石巻線 JR Ishinomaki Line
    Hướng đến 石巻 Ishinomaki
    (36phút
    04:55 05:01 石巻 Ishinomaki
    JR仙石線 JR Senseki Line
    Hướng đến 松島海岸 Matsushimakaigan
    (37phút
    JPY 1.170
    05:38 05:38 高城町 Takagimachi
    Đi bộ( 15phút
    05:53 松島 Matsushima
cntlog