2024/06/19  17:56  khởi hành
1
18:21 - 21:28
3h7phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
18:51 - 00:42
5h51phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
18:14 - 01:25
7h11phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:21 - 21:28
    3h7phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:21 青森 Aomori
    JR奥羽本線(秋田-青森) JR Ouu Main Line(Akita-Aomori)
    Hướng đến 弘前 Hirosaki
    (6phút
    18:27 19:02 Shin-Aomori
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h50phút
    Ghế Tự do : JPY 4.840
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.500
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 13.740
    20:52 21:05 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 小牛田 Kogota
    (23phút
    JPY 6.600
    21:28 松島 Matsushima
  2. 2
    18:51 - 00:42
    5h51phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:51 青森 Aomori
    青い森鉄道線(八戸-青森) Aoimori Railway Line(Hachinohe-Aomori)
    Hướng đến 八戸 Hachinohe
    (1h40phút
    20:31 20:54 八戸 Hachinohe
    青い森鉄道線(目時-八戸) Aoimori Railway Line(Metoki-Hachinohe)
    Hướng đến 目時 Metoki
    (29phút
    JPY 3.170
    thông qua đào tạo 目時 Metoki
    IGRいわて銀河鉄道線 IGR Iwateginga Railway Line
    Hướng đến 盛岡 Morioka
    (1h23phút
    JPY 2.420
    22:46 23:24 盛岡 Morioka
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (42phút
    Ghế Tự do : JPY 3.180
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.450
    00:06 00:19 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 小牛田 Kogota
    (23phút
    JPY 3.740
    00:42 松島 Matsushima
  3. 3
    18:14 - 01:25
    7h11phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18:14
    青森 Aomori
    連絡バス(青森空港-青森) Bus(Aomori Airport-Aomori)
    Hướng đến 青森空港 Aomori Airport
    (36phút
    JPY 860
    18:50 20:05 青森空港 Aomori Airport
    空路([東京]羽田空港-青森空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Aomori Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h10phút
    JPY 37.150
    21:15 21:20 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    21:27 21:31
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    21:50 21:59
    MO
    01
    JK
    23
    浜松町 Hamamatsucho
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (10phút
    22:09 22:51
    JK
    30
    上野 Ueno
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h27phút
    Ghế Tự do : JPY 4.950
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.610
    00:18 00:48 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 小牛田 Kogota
    (5phút
    00:53 01:06 東仙台 Higashisendai
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 小牛田 Kogota
    (19phút
    JPY 6.380
    01:25 松島 Matsushima
cntlog