1
03:26 - 07:29
4h3phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
2
03:26 - 07:50
4h24phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
3
03:26 - 08:40
5h14phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
03:26 - 09:32
6h6phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:26 - 07:29
    4h3phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    03:26
    H
    27
    長尾(大阪府) Nagao(Osaka)
    JR片町線〔学研都市線〕 JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (37phút
    JPY 480
    04:03 04:03
    H
    44
    北新地 Kitashinchi
    Đi bộ( 12phút
    04:15 04:20
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (13phút
    JPY 240
    04:33 04:42
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (3phút
    JPY 200
    04:45 06:06 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-松山空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Matsuyama Airport)
    Hướng đến 松山空港 Matsuyama Airport
    (50phút
    JPY 20.950
    06:56 07:12
    松山空港 Matsuyama Airport
    連絡バス(松山空港-松山) Bus(Matsuyama Airport-Matsuyama)
    Hướng đến Dogoonsen 
    (17phút
    JPY 700
    07:29 松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
  2. 2
    03:26 - 07:50
    4h24phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    03:26
    H
    27
    長尾(大阪府) Nagao(Osaka)
    JR片町線〔学研都市線〕 JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (7phút
    JPY 190
    03:33 03:33
    H
    30
    河内磐船 Kawachiiwafune
    Đi bộ( 5phút
    03:38 03:43
    KH
    66
    河内森 Kawachimori
    京阪交野線 Keihan Katano Line
    Hướng đến 枚方市 Hirakatashi
    (10phút
    03:53 04:01
    KH
    21
    KH
    21
    枚方市 Hirakatashi
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (20phút
    JPY 350
    04:21 04:30
    KH
    13
    門真市 Kadomashi
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (36phút
    JPY 500
    05:06 06:27 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-松山空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Matsuyama Airport)
    Hướng đến 松山空港 Matsuyama Airport
    (50phút
    JPY 20.950
    07:17 07:33
    松山空港 Matsuyama Airport
    連絡バス(松山空港-松山) Bus(Matsuyama Airport-Matsuyama)
    Hướng đến Dogoonsen 
    (17phút
    JPY 700
    07:50 松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
  3. 3
    03:26 - 08:40
    5h14phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:26
    H
    27
    長尾(大阪府) Nagao(Osaka)
    JR片町線〔学研都市線〕 JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (24phút
    03:50 04:01
    H
    39
    F
    08
    放出 Hanaten
    JRおおさか東線 JR Osaka-East Line
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (15phút
    04:16 04:39
    F
    02
    新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (45phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.180
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.450
    05:24 06:01
    M
    01
    岡山 Okayama
    JR瀬戸大橋線(岡山-児島) JR Setoohashi Line(Okayama-Kojima)
    Hướng đến 児島 Kojima
    (2h39phút
    JPY 7.810
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.420
    Ghế Tự do : JPY 2.750
    Khoang Hạng Nhất : JPY 6.410
    08:40
    Y
    55
    松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
  4. 4
    03:26 - 09:32
    6h6phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    03:26
    H
    27
    長尾(大阪府) Nagao(Osaka)
    JR片町線〔学研都市線〕 JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (37phút
    JPY 480
    04:03 04:03
    H
    44
    北新地 Kitashinchi
    Đi bộ( 10phút
    04:13 04:17
    A
    47
    大阪 Osaka
    04:23 04:41
    A
    46
    新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (57phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 2.860
    05:38 06:20
    M
    01
    岡山 Okayama
    07:03 07:36
    Y
    12
    Y
    12
    多度津 Tadotsu
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    (1h56phút
    JPY 7.260
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.420
    Ghế Tự do : JPY 2.750
    09:32
    Y
    55
    松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
cntlog