1
02:44 - 03:26
42phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
02:44 - 03:58
1h14phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
02:44 - 04:00
1h16phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
02:44 - 05:11
2h27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:44 - 03:26
    42phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    02:44
    S
    09
    下灘 Shimonada
    JR予讃線(向井原-伊予大洲) JR Yosan Line(Mukaibara-Iyoozu)
    Hướng đến 向井原 Mukaibara
    (42phút
    JPY 630
    03:26
    U
    00
    松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
  2. 2
    02:44 - 03:58
    1h14phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    02:44
    S
    09
    下灘 Shimonada
    JR予讃線(向井原-伊予大洲) JR Yosan Line(Mukaibara-Iyoozu)
    Hướng đến 向井原 Mukaibara
    (25phút
    JPY 430
    03:09 03:09
    U
    05
    伊予市 Iyoshi
    Đi bộ( 2phút
    03:11 03:18
    IY
    35
    郡中港 Gunchuko
    伊予鉄道郡中線 Iyo Railway Gunchu Line
    Hướng đến 松山市 Matsuyamashi
    (24phút
    JPY 520
    03:42 03:42
    IY
    10
    松山市 Matsuyamashi
    Đi bộ( 2phút
    03:44 03:49 松山市駅前 Matsuyamashi-eki-mae
    伊予鉄道1・2系統 Iyo Railway Line-1-2
    Hướng đến 南堀端 Minamihoribata
    (7phút
    JPY 200
    03:56 03:56 松山駅前 Matsuyama-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    03:58 松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
  3. 3
    02:44 - 04:00
    1h16phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    02:44
    S
    09
    下灘 Shimonada
    JR予讃線(向井原-伊予大洲) JR Yosan Line(Mukaibara-Iyoozu)
    Hướng đến 向井原 Mukaibara
    (25phút
    JPY 430
    03:09 03:09
    U
    05
    伊予市 Iyoshi
    Đi bộ( 2phút
    03:11 03:18
    IY
    35
    郡中港 Gunchuko
    伊予鉄道郡中線 Iyo Railway Gunchu Line
    Hướng đến 松山市 Matsuyamashi
    (24phút
    03:42 03:50
    IY
    10
    IY
    10
    松山市 Matsuyamashi
    伊予鉄道高浜線 Iyo Railway Takahama Line
    Hướng đến 高浜(愛媛県) Takahama(Ehime)
    (1phút
    JPY 520
    03:51 03:57
    IY
    09
    大手町(愛媛県) Otemachi(Ehime)
    伊予鉄道5系統 Iyo Railway Line-5
    Hướng đến 松山駅前 Matsuyama-eki-mae
    (1phút
    JPY 200
    03:58 03:58 松山駅前 Matsuyama-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    04:00 松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
  4. 4
    02:44 - 05:11
    2h27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    02:44
    S
    09
    下灘 Shimonada
    JR予讃線(向井原-伊予大洲) JR Yosan Line(Mukaibara-Iyoozu)
    Hướng đến 伊予大洲 Iyoozu
    (40phút
    03:24 04:07
    S
    18
    U
    14
    伊予大洲 Iyoozu
    JR予讃線(新谷-宇和島) JR Yosan Line(Niiya-Uwajima)
    Hướng đến 新谷 Niiya
    (1h4phút
    JPY 1.640
    05:11
    U
    00
    松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
cntlog