1
00:09 - 00:15
6phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
00:09 - 00:25
16phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:09 - 00:15
    6phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    00:09
    TS
    20
    新越谷 Shin-koshigaya
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (6phút
    JPY 160
    00:15
    TS
    17
    獨協大学前[草加松原] Dokkyodaigakumae(Soka-Matsubara)
  2. 2
    00:09 - 00:25
    16phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:09
    TS
    20
    新越谷 Shin-koshigaya
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (5phút
    JPY 180
    00:14 00:22
    TS
    16
    TS
    16
    草加 Soka
    00:25
    TS
    17
    獨協大学前[草加松原] Dokkyodaigakumae(Soka-Matsubara)
cntlog