1
05:08 - 10:41
5h33phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
05:08 - 12:14
7h6phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
3
05:08 - 13:09
8h1phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
4
05:08 - 13:17
8h9phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:08 - 10:41
    5h33phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    05:08
    JH
    25
    Fuchinobe
    JR Yokohama Line
    Hướng đến  Machida
    (34phút
    JPY 490
    05:42 05:42
    JH
    13
    Higashi-Kanagawa
    Đi bộ( 3phút
    05:45 05:55
    KK
    35
    Keikyu-Higashi-kanagawa
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (29phút
    JPY 370
    06:24 06:24
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    06:26 07:36 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Nagasaki Airport)
    Hướng đến  Nagasaki Airport
    (1h40phút
    JPY 47.950
    09:16 09:44
    Nagasaki Airport
    Bus(Nagasaki Airport-Isahaya)
    Hướng đến  Isahaya
    (28phút
    JPY 240
    10:12 10:29 Omura(Nagasaki)
    JR Omura Line
    Hướng đến  Haiki
    (12phút
    JPY 230
    10:41 Matsubara(Nagasaki)
  2. 2
    05:08 - 12:14
    7h6phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    05:08
    JH
    25
    Fuchinobe
    JR Yokohama Line
    Hướng đến  Machida
    (34phút
    05:42 05:48
    JH
    13
    JK
    13
    Higashi-Kanagawa
    JR Keihintohoku Line
    Hướng đến  Kamata(Tokyo)
    (7phút
    JPY 580
    05:55 05:55
    JK
    15
    Tsurumi
    Đi bộ( 4phút
    05:59 06:09
    KK
    29
    Keikyu-Tsurumi
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (22phút
    JPY 330
    06:31 06:31
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    06:33 07:13 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (1h40phút
    JPY 45.250
    08:53 09:05
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    09:10 09:47
    K
    11
    Hakata
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Tosu
    (1h40phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.800
    Ghế Tự do : JPY 2.530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.800
    11:27 11:44 Huis Ten Bosch(Nagasaki)
    JR Omura Line
    Hướng đến  Omura(Nagasaki)
    (30phút
    JPY 2.530
    12:14 Matsubara(Nagasaki)
  3. 3
    05:08 - 13:09
    8h1phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    05:08
    JH
    25
    Fuchinobe
    JR Yokohama Line
    Hướng đến  Machida
    (34phút
    JPY 490
    05:42 05:42
    JH
    13
    Higashi-Kanagawa
    Đi bộ( 3phút
    05:45 05:50
    KK
    35
    Keikyu-Higashi-kanagawa
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (2phút
    05:52 06:05
    KK
    34
    KK
    34
    Kanagawa-shimmachi
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (27phút
    JPY 370
    06:32 06:32
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    06:34 07:28 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Osaka Int'l Airport)
    Hướng đến  Osaka Airport
    (1h15phút
    JPY 27.750
    08:43 10:18 Osaka Airport
    Airline(Osaka Int'l Airport-Nagasaki Airport)
    Hướng đến  Nagasaki Airport
    (1h10phút
    JPY 31.650
    11:28 11:56
    Nagasaki Airport
    Bus(Nagasaki Airport-Isahaya)
    Hướng đến  Isahaya
    (28phút
    JPY 240
    12:24 12:57 Omura(Nagasaki)
    JR Omura Line
    Hướng đến  Haiki
    (12phút
    JPY 230
    13:09 Matsubara(Nagasaki)
  4. 4
    05:08 - 13:17
    8h9phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    05:08
    JH
    25
    Fuchinobe
    JR Yokohama Line
    Hướng đến  Machida
    (26phút
    05:34 05:50
    JH
    16
    Shin-Yokohama
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h15phút
    thông qua đào tạo Shin-osaka
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (2h22phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 8.140
    Ghế Tự do : JPY 9.930
    Khoang Hạng Nhất : JPY 17.190
    10:27 11:03 Hakata
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Tosu
    (58phút
    12:01 12:38 Takeonsen
    Nishikyusyu-Shinkansen
    Hướng đến  Nagasaki(Nagasaki)
    (15phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.210
    Ghế Tự do : JPY 2.940
    12:53 13:10 Shin-Omura
    JR Omura Line
    Hướng đến  Haiki
    (7phút
    JPY 15.260
    13:17 Matsubara(Nagasaki)
cntlog