1
15:30 - 21:03
5h33phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
15:30 - 22:36
7h6phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
3
15:30 - 23:31
8h1phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
4
15:30 - 23:39
8h9phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:30 - 21:03
    5h33phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    15:30
    JH
    25
    Fuchinobe
    JR Yokohama Line
    Hướng đến  Machida
    (34phút
    JPY 490
    16:04 16:04
    JH
    13
    Higashi-Kanagawa
    Đi bộ( 3phút
    16:07 16:17
    KK
    35
    Keikyu-Higashi-kanagawa
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (29phút
    JPY 370
    16:46 16:46
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    16:48 17:58 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Nagasaki Airport)
    Hướng đến  Nagasaki Airport
    (1h40phút
    JPY 50.750
    19:38 20:06
    Nagasaki Airport
    Bus(Nagasaki Airport-Isahaya)
    Hướng đến  Isahaya
    (28phút
    JPY 240
    20:34 20:51 Omura(Nagasaki)
    JR Omura Line
    Hướng đến  Haiki
    (12phút
    JPY 230
    21:03 Matsubara(Nagasaki)
  2. 2
    15:30 - 22:36
    7h6phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    15:30
    JH
    25
    Fuchinobe
    JR Yokohama Line
    Hướng đến  Machida
    (34phút
    16:04 16:10
    JH
    13
    JK
    13
    Higashi-Kanagawa
    JR Keihintohoku Line
    Hướng đến  Kamata(Tokyo)
    (7phút
    JPY 580
    16:17 16:17
    JK
    15
    Tsurumi
    Đi bộ( 4phút
    16:21 16:31
    KK
    29
    Keikyu-Tsurumi
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (22phút
    JPY 330
    16:53 16:53
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    16:55 17:35 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (1h40phút
    JPY 47.950
    19:15 19:27
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    19:32 20:09
    K
    11
    Hakata
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Tosu
    (1h40phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.800
    Ghế Tự do : JPY 2.330
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.600
    21:49 22:06 Huis Ten Bosch(Nagasaki)
    JR Omura Line
    Hướng đến  Omura(Nagasaki)
    (30phút
    JPY 2.530
    22:36 Matsubara(Nagasaki)
  3. 3
    15:30 - 23:31
    8h1phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    15:30
    JH
    25
    Fuchinobe
    JR Yokohama Line
    Hướng đến  Machida
    (34phút
    JPY 490
    16:04 16:04
    JH
    13
    Higashi-Kanagawa
    Đi bộ( 3phút
    16:07 16:12
    KK
    35
    Keikyu-Higashi-kanagawa
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (2phút
    16:14 16:27
    KK
    34
    KK
    34
    Kanagawa-shimmachi
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (27phút
    JPY 370
    16:54 16:54
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    16:56 17:50 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Osaka Int'l Airport)
    Hướng đến  Osaka Airport
    (1h15phút
    JPY 30.350
    19:05 20:40 Osaka Airport
    Airline(Osaka Int'l Airport-Nagasaki Airport)
    Hướng đến  Nagasaki Airport
    (1h10phút
    JPY 34.450
    21:50 22:18
    Nagasaki Airport
    Bus(Nagasaki Airport-Isahaya)
    Hướng đến  Isahaya
    (28phút
    JPY 240
    22:46 23:19 Omura(Nagasaki)
    JR Omura Line
    Hướng đến  Haiki
    (12phút
    JPY 230
    23:31 Matsubara(Nagasaki)
  4. 4
    15:30 - 23:39
    8h9phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    15:30
    JH
    25
    Fuchinobe
    JR Yokohama Line
    Hướng đến  Machida
    (26phút
    15:56 16:12
    JH
    16
    Shin-Yokohama
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h15phút
    thông qua đào tạo Shin-osaka
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (2h22phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 8.140
    Ghế Tự do : JPY 9.530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 16.790
    20:49 21:25 Hakata
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Tosu
    (58phút
    22:23 23:00 Takeonsen
    Nishikyusyu-Shinkansen
    Hướng đến  Nagasaki(Nagasaki)
    (15phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.210
    Ghế Tự do : JPY 2.740
    23:15 23:32 Shin-Omura
    JR Omura Line
    Hướng đến  Haiki
    (7phút
    JPY 15.260
    23:39 Matsubara(Nagasaki)
cntlog