2024/06/28  16:49  khởi hành
1
17:05 - 17:40
35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
17:05 - 18:05
1h0phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
17:05 - 18:11
1h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
17:05 - 18:19
1h14phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:05 - 17:40
    35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    17:05 南熊本 Minamikumamoto
    JR豊肥本線 JR Hohi Main Line
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (6phút
    17:11 17:24 熊本 Kumamoto
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 八代 Yatsushiro
    (16phút
    JPY 380
    17:40 松橋 Matsubase
  2. 2
    17:05 - 18:05
    1h0phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    17:05 南熊本 Minamikumamoto
    JR豊肥本線 JR Hohi Main Line
    Hướng đến 宮地 Miyaji
    (3phút
    JPY 170
    17:08 17:08 Shin-suizenji
    Đi bộ( 3phút
    17:11 17:15 新水前寺駅前 Shinsuizenjieki-mae
    熊本市電A系統 Kumamotoshiden Line-A
    Hướng đến 熊本駅前 Kumamoto-eki-mae
    (21phút
    JPY 180
    17:36 17:36 熊本駅前 Kumamoto-eki-mae
    Đi bộ( 3phút
    17:39 17:49 熊本 Kumamoto
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 八代 Yatsushiro
    (16phút
    JPY 380
    18:05 松橋 Matsubase
  3. 3
    17:05 - 18:11
    1h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    17:05 南熊本 Minamikumamoto
    JR豊肥本線 JR Hohi Main Line
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (6phút
    17:11 17:26 熊本 Kumamoto
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    (12phút
    JPY 760
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 1.790
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.560
    17:38 17:51 新八代 Shin-yatsushiro
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (20phút
    JPY 380
    18:11 松橋 Matsubase
  4. 4
    17:05 - 18:19
    1h14phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    17:05 南熊本 Minamikumamoto
    JR豊肥本線 JR Hohi Main Line
    Hướng đến 宮地 Miyaji
    (3phút
    JPY 170
    17:08 17:08 Shin-suizenji
    Đi bộ( 3phút
    17:11 17:18 新水前寺駅前 Shinsuizenjieki-mae
    熊本市電A系統 Kumamotoshiden Line-A
    Hướng đến 熊本駅前 Kumamoto-eki-mae
    (28phút
    JPY 180
    17:46 17:46
    B
    01
    Kamikumamoto(Shiden)
    Đi bộ( 3phút
    17:49 17:59 上熊本(JR・熊本電鉄) Kamikumamoto(JR-Kumamoto-dentetsu)
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (20phút
    JPY 380
    18:19 松橋 Matsubase
cntlog