1
07:50 - 08:29
39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
07:50 - 08:38
48phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
07:50 - 08:39
49phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
07:50 - 08:44
54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:50 - 08:29
    39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    07:50
    JN
    06
    Mukaigawara
    JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến  Noborito
    (8phút
    JPY 180
    07:58 07:58
    JN
    10
    Musashi-Mizonokuchi
    Đi bộ( 2phút
    08:00 08:07
    DT
    10
    Mizonokuchi
    Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến  Shibuya
    (9phút
    JPY 230
    08:16 08:24
    DT
    03
    SG
    01
    Sangen-jaya
    Tokyu Setagaya Line
    Hướng đến  Shimo-takaido
    (5phút
    JPY 160
    08:29
    SG
    04
    Shoin-jinja-mae
  2. 2
    07:50 - 08:38
    48phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    07:50
    JN
    06
    Mukaigawara
    JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến  Noborito
    (8phút
    JPY 180
    07:58 07:58
    JN
    10
    Musashi-Mizonokuchi
    Đi bộ( 2phút
    08:00 08:04
    OM
    16
    Mizonokuchi
    Tokyu Oimachi Line
    Hướng đến  Oimachi
    (4phút
    08:08 08:18
    OM
    15
    DT
    07
    Futako-tamagawa
    Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến  Shibuya
    (7phút
    JPY 230
    08:25 08:33
    DT
    03
    SG
    01
    Sangen-jaya
    Tokyu Setagaya Line
    Hướng đến  Shimo-takaido
    (5phút
    JPY 160
    08:38
    SG
    04
    Shoin-jinja-mae
  3. 3
    07:50 - 08:39
    49phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    07:50
    JN
    06
    Mukaigawara
    JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến  Noborito
    (2phút
    JPY 150
    07:52 08:02
    JN
    07
    TY
    11
    Musashi-Kosugi
    Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến  Shibuya
    (13phút
    08:15 08:22
    TY
    01
    DT
    01
    Shibuya
    Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến  Chuo-Rinkan
    (4phút
    JPY 250
    08:26 08:34
    DT
    03
    SG
    01
    Sangen-jaya
    Tokyu Setagaya Line
    Hướng đến  Shimo-takaido
    (5phút
    JPY 160
    08:39
    SG
    04
    Shoin-jinja-mae
  4. 4
    07:50 - 08:44
    54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    07:50
    JN
    06
    Mukaigawara
    JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến  Noborito
    (16phút
    JPY 230
    08:06 08:15
    JN
    14
    OH
    18
    Noborito
    Odakyu Odawara Line
    Hướng đến  Shinjuku
    (19phút
    JPY 200
    08:34 08:34
    OH
    10
    Gotokuji
    Đi bộ( 1phút
    08:35 08:38
    SG
    08
    Yamashita(Tokyo)
    Tokyu Setagaya Line
    Hướng đến  Sangen-jaya
    (6phút
    JPY 160
    08:44
    SG
    04
    Shoin-jinja-mae
cntlog