2024/11/16  00:31  khởi hành
1
00:39 - 01:30
51phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
00:34 - 01:34
1h0phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
00:34 - 01:36
1h2phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
00:35 - 01:37
1h2phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:39 - 01:30
    51phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:39
    F
    02
    新大阪 Shin-osaka
    JRおおさか東線 JR Osaka-East Line
    Hướng đến 放出 Hanaten
    (15phút
    00:54 01:04
    F
    08
    H
    39
    放出 Hanaten
    JR片町線〔学研都市線〕 JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến 四条畷 Shijonawate
    (26phút
    JPY 680
    01:30
    H
    26
    松井山手 Matsuiyamate
  2. 2
    00:34 - 01:34
    1h0phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:34
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (6phút
    JPY 240
    00:40 00:40
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 8phút
    00:48 00:55
    H
    44
    北新地 Kitashinchi
    JR東西線 JR Tozai Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (39phút
    JPY 590
    01:34
    H
    26
    松井山手 Matsuiyamate
  3. 3
    00:34 - 01:36
    1h2phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    00:34
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (6phút
    00:40 00:40
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    00:44 00:47
    T
    20
    東梅田 Higashiumeda
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (2phút
    JPY 240
    00:49 00:49
    T
    21
    南森町 Minamimorimachi
    Đi bộ( 3phút
    00:52 00:59
    H
    43
    大阪天満宮 Osakatemmangu
    JR東西線 JR Tozai Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (37phút
    JPY 510
    01:36
    H
    26
    松井山手 Matsuiyamate
  4. 4
    00:35 - 01:37
    1h2phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:35
    A
    46
    新大阪 Shin-osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (6phút
    JPY 170
    00:41 00:41
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 10phút
    00:51 00:58
    H
    44
    北新地 Kitashinchi
    JR東西線 JR Tozai Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (39phút
    JPY 590
    01:37
    H
    26
    松井山手 Matsuiyamate
cntlog