2024/11/25  03:38  khởi hành
1
03:45 - 04:49
1h4phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
03:45 - 04:50
1h5phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
03:45 - 04:55
1h10phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
03:45 - 04:57
1h12phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:45 - 04:49
    1h4phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:45
    P
    17
    桜島 Sakurajima
    JR桜島線〔ゆめ咲線〕 JR Sakurajima Line[Yumesaki Line]
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (8phút
    thông qua đào tạo
    P
    14
    O
    14
    西九条 Nishikujo
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (4phút
    JPY 190
    03:57 03:57
    O
    12
    福島(大阪環状線) Fukushima(Osaka-Kanjo Line)
    Đi bộ( 4phút
    04:01 04:08
    H
    45
    新福島 Shin-fukushima
    JR東西線 JR Tozai Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (41phút
    JPY 590
    04:49
    H
    26
    松井山手 Matsuiyamate
  2. 2
    03:45 - 04:50
    1h5phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:45
    P
    17
    桜島 Sakurajima
    JR桜島線〔ゆめ咲線〕 JR Sakurajima Line[Yumesaki Line]
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (8phút
    thông qua đào tạo
    P
    14
    O
    14
    西九条 Nishikujo
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (14phút
    04:07 04:17
    O
    08
    H
    41
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    JR片町線〔学研都市線〕 JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến 四条畷 Shijonawate
    (33phút
    JPY 680
    04:50
    H
    26
    松井山手 Matsuiyamate
  3. 3
    03:45 - 04:55
    1h10phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:45
    P
    17
    桜島 Sakurajima
    JR桜島線〔ゆめ咲線〕 JR Sakurajima Line[Yumesaki Line]
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (8phút
    thông qua đào tạo
    P
    14
    O
    14
    西九条 Nishikujo
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (6phút
    JPY 190
    03:59 03:59
    O
    11
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 10phút
    04:09 04:16
    H
    44
    北新地 Kitashinchi
    JR東西線 JR Tozai Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (39phút
    JPY 590
    04:55
    H
    26
    松井山手 Matsuiyamate
  4. 4
    03:45 - 04:57
    1h12phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    03:45
    P
    17
    桜島 Sakurajima
    JR桜島線〔ゆめ咲線〕 JR Sakurajima Line[Yumesaki Line]
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (8phút
    thông qua đào tạo
    P
    14
    O
    14
    西九条 Nishikujo
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (9phút
    JPY 190
    04:02 04:02
    O
    10
    天満 Temma
    Đi bộ( 4phút
    04:06 04:08
    K
    12
    扇町(大阪府) Ogimachi(Osaka)
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天下茶屋 Tengachaya
    (2phút
    JPY 190
    04:10 04:10
    K
    13
    南森町 Minamimorimachi
    Đi bộ( 3phút
    04:13 04:20
    H
    43
    大阪天満宮 Osakatemmangu
    JR東西線 JR Tozai Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (37phút
    JPY 510
    04:57
    H
    26
    松井山手 Matsuiyamate
cntlog