2024/06/19  02:56  khởi hành
1
03:01 - 03:31
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
03:01 - 03:33
32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
03:11 - 03:37
26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
03:01 - 03:43
42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:01 - 03:31
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    03:01
    JN
    20
    府中本町 Fuchuhommachi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (13phút
    03:14 03:23
    JN
    26
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 青梅 Ome
    (8phút
    JPY 230
    03:31
    JC
    54
    昭島 Akishima
  2. 2
    03:01 - 03:33
    32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:01
    JM
    35
    府中本町 Fuchuhommachi
    03:06 03:11
    JM
    33
    JC
    17
    西国分寺 Nishi-Kokubunji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (5phút
    03:16 03:25
    JC
    19
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 青梅 Ome
    (8phút
    JPY 230
    03:33
    JC
    54
    昭島 Akishima
  3. 3
    03:11 - 03:37
    26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    03:11
    JN
    20
    府中本町 Fuchuhommachi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (9phút
    03:20 03:29
    JN
    26
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 青梅 Ome
    (8phút
    JPY 230
    03:37
    JC
    54
    昭島 Akishima
  4. 4
    03:01 - 03:43
    42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:01
    JN
    20
    府中本町 Fuchuhommachi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (13phút
    JPY 180
    03:14 03:14
    JN
    26
    立川 Tachikawa
    Đi bộ( 4phút
    03:18 03:23
    TT
    11
    立川南 Tachikawa-Minami
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 上北台 Kamikitadai
    (2phút
    JPY 110
    03:25 03:25
    TT
    12
    立川北 Tachikawa-Kita
    Đi bộ( 4phút
    03:29 03:35
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 青梅 Ome
    (8phút
    JPY 170
    03:43
    JC
    54
    昭島 Akishima
cntlog