2024/05/23  17:37  khởi hành
1
17:44 - 19:05
1h21phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
17:44 - 19:11
1h27phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
17:44 - 19:33
1h49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
17:44 - 19:37
1h53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:44 - 19:05
    1h21phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    17:44
    MY
    07
    豊田市 Toyotashi
    名鉄三河線 Meitetsu Mikawa Line
    Hướng đến 猿投 Sanage
    (19phút
    JPY 520
    thông qua đào tạo
    TT
    07
    T
    20
    赤池(愛知県) Akaike(Aichi)
    名古屋市営鶴舞線 Nagoya City Subway Tsurumai Line
    Hướng đến 伏見(愛知県) Fushimi(Aichi)
    (9phút
    18:12 18:18
    T
    15
    M
    20
    八事 Yagoto
    名古屋市営名城線 Nagoya City Subway Meijo Line
    Hướng đến 本山(愛知県) Motoyama(Aichi)
    (21phút
    18:39 18:49
    M
    11
    K
    02
    平安通 Heian-dori
    名古屋市営上飯田線 Nagoya City Subway Kamiiida Line
    Hướng đến Kami Iida 
    (2phút
    JPY 340
    thông qua đào tạo
    K
    01
    KM
    13
    Kami Iida
    名鉄小牧線 Meitetsu Komaki Line
    Hướng đến 小牧 Komaki
    (14phút
    JPY 330
    19:05
    KM
    07
    小牧口 Komakiguchi
  2. 2
    17:44 - 19:11
    1h27phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    17:44
    MY
    07
    豊田市 Toyotashi
    名鉄三河線 Meitetsu Mikawa Line
    Hướng đến 猿投 Sanage
    (19phút
    JPY 520
    thông qua đào tạo
    TT
    07
    T
    20
    赤池(愛知県) Akaike(Aichi)
    名古屋市営鶴舞線 Nagoya City Subway Tsurumai Line
    Hướng đến 伏見(愛知県) Fushimi(Aichi)
    (20phút
    18:23 18:29
    T
    09
    M
    03
    上前津 Kamimaezu
    名古屋市営名城線 Nagoya City Subway Meijo Line
    Hướng đến 栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    (16phút
    18:45 18:55
    M
    11
    K
    02
    平安通 Heian-dori
    名古屋市営上飯田線 Nagoya City Subway Kamiiida Line
    Hướng đến Kami Iida 
    (2phút
    JPY 340
    thông qua đào tạo
    K
    01
    KM
    13
    Kami Iida
    名鉄小牧線 Meitetsu Komaki Line
    Hướng đến 小牧 Komaki
    (14phút
    JPY 330
    19:11
    KM
    07
    小牧口 Komakiguchi
  3. 3
    17:44 - 19:33
    1h49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:44
    MY
    07
    豊田市 Toyotashi
    名鉄三河線 Meitetsu Mikawa Line
    Hướng đến 知立 Chiryu
    (24phút
    18:08 18:19
    NH
    19
    NH
    19
    知立 Chiryu
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Meitetsu Nagoya 
    (21phút
    thông qua đào tạo
    NH
    36
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Meitetsu Ichinomiya 
    (24phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 450
    19:04 19:14
    IY
    15
    IY
    15
    犬山 Inuyama
    名鉄小牧線 Meitetsu Komaki Line
    Hướng đến 小牧 Komaki
    (19phút
    JPY 1.550
    19:33
    KM
    07
    小牧口 Komakiguchi
  4. 4
    17:44 - 19:37
    1h53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:44
    MY
    07
    豊田市 Toyotashi
    名鉄三河線 Meitetsu Mikawa Line
    Hướng đến 猿投 Sanage
    (19phút
    JPY 520
    thông qua đào tạo
    TT
    07
    T
    20
    赤池(愛知県) Akaike(Aichi)
    名古屋市営鶴舞線 Nagoya City Subway Tsurumai Line
    Hướng đến 伏見(愛知県) Fushimi(Aichi)
    (36phút
    JPY 340
    18:39 18:47
    T
    01
    IY
    03
    Kami Otai
    名鉄犬山線 Meitetsu Inuyama Line
    Hướng đến 岩倉(愛知県) Iwakura(Aichi)
    (21phút
    19:08 19:18
    IY
    15
    IY
    15
    犬山 Inuyama
    名鉄小牧線 Meitetsu Komaki Line
    Hướng đến 小牧 Komaki
    (19phút
    JPY 750
    19:37
    KM
    07
    小牧口 Komakiguchi
cntlog