2024/06/13  03:03  khởi hành
1
03:10 - 08:45
5h35phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
2
03:10 - 08:49
5h39phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
3
03:10 - 08:53
5h43phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
4
03:10 - 09:12
6h2phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:10 - 08:45
    5h35phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    03:10 庄川口 Shogawaguchi
    万葉線 Man'yo Line
    Hướng đến 高岡駅 Takaoka-eki
    (30phút
    JPY 400
    03:40 03:40 高岡駅 Takaoka-eki
    Đi bộ( 3phút
    03:43 04:10 高岡 Takaoka(Toyama)
    JR城端線 JR Johana Line
    Hướng đến 城端 Johana
    (4phút
    04:14 04:43 新高岡 Shin-Takaoka
    JR北陸新幹線 JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến 金沢 Kanazawa
    (1h12phút
    05:55 06:33
    A
    01
    敦賀 Tsuruga
    JR北陸本線 JR Hokuriku Main Line
    Hướng đến 長浜 Nagahama
    (30phút
    Ghế Tự do : JPY 3.580
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.150
    07:03 07:20
    A
    12
    米原 Maibara
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (29phút
    JPY 5.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.090
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.860
    07:49 07:59
    S
    02
    名古屋 Nagoya
    名古屋市営桜通線 Nagoya City Subway Sakuradori Line
    Hướng đến 徳重 Tokushige
    (4phút
    08:03 08:09
    S
    05
    M
    06
    久屋大通 Hisaya-odori
    名古屋市営名城線 Nagoya City Subway Meijo Line
    Hướng đến 大曽根 Ozone
    (10phút
    08:19 08:29
    M
    11
    K
    02
    平安通 Heian-dori
    名古屋市営上飯田線 Nagoya City Subway Kamiiida Line
    Hướng đến Kami Iida 
    (2phút
    JPY 270
    thông qua đào tạo
    K
    01
    KM
    13
    Kami Iida
    名鉄小牧線 Meitetsu Komaki Line
    Hướng đến 小牧 Komaki
    (14phút
    JPY 330
    08:45
    KM
    07
    小牧口 Komakiguchi
  2. 2
    03:10 - 08:49
    5h39phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    03:10 庄川口 Shogawaguchi
    万葉線 Man'yo Line
    Hướng đến 高岡駅 Takaoka-eki
    (30phút
    JPY 400
    03:40 03:40 高岡駅 Takaoka-eki
    Đi bộ( 3phút
    03:43 04:10 高岡 Takaoka(Toyama)
    JR城端線 JR Johana Line
    Hướng đến 城端 Johana
    (4phút
    04:14 04:43 新高岡 Shin-Takaoka
    JR北陸新幹線 JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến 金沢 Kanazawa
    (1h12phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.640
    Ghế Tự do : JPY 2.970
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.240
    05:55 06:22
    A
    01
    敦賀 Tsuruga
    JR北陸本線 JR Hokuriku Main Line
    Hướng đến 長浜 Nagahama
    (47phút
    07:09 07:24
    A
    12
    米原 Maibara
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (29phút
    JPY 5.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.090
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.860
    07:53 08:03
    S
    02
    名古屋 Nagoya
    名古屋市営桜通線 Nagoya City Subway Sakuradori Line
    Hướng đến 徳重 Tokushige
    (4phút
    08:07 08:13
    S
    05
    M
    06
    久屋大通 Hisaya-odori
    名古屋市営名城線 Nagoya City Subway Meijo Line
    Hướng đến 大曽根 Ozone
    (10phút
    08:23 08:33
    M
    11
    K
    02
    平安通 Heian-dori
    名古屋市営上飯田線 Nagoya City Subway Kamiiida Line
    Hướng đến Kami Iida 
    (2phút
    JPY 270
    thông qua đào tạo
    K
    01
    KM
    13
    Kami Iida
    名鉄小牧線 Meitetsu Komaki Line
    Hướng đến 小牧 Komaki
    (14phút
    JPY 330
    08:49
    KM
    07
    小牧口 Komakiguchi
  3. 3
    03:10 - 08:53
    5h43phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    03:10 庄川口 Shogawaguchi
    万葉線 Man'yo Line
    Hướng đến 高岡駅 Takaoka-eki
    (30phút
    JPY 400
    03:40 03:40 高岡駅 Takaoka-eki
    Đi bộ( 3phút
    03:43 04:10 高岡 Takaoka(Toyama)
    JR城端線 JR Johana Line
    Hướng đến 城端 Johana
    (4phút
    04:14 04:43 新高岡 Shin-Takaoka
    JR北陸新幹線 JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến 金沢 Kanazawa
    (1h12phút
    05:55 06:33
    A
    01
    敦賀 Tsuruga
    JR北陸本線 JR Hokuriku Main Line
    Hướng đến 長浜 Nagahama
    (1h26phút
    JPY 5.170
    Ghế Tự do : JPY 4.370
    Khoang Hạng Nhất : JPY 9.440
    07:59 08:07
    CA
    68
    S
    02
    名古屋 Nagoya
    名古屋市営桜通線 Nagoya City Subway Sakuradori Line
    Hướng đến 徳重 Tokushige
    (4phút
    08:11 08:17
    S
    05
    M
    06
    久屋大通 Hisaya-odori
    名古屋市営名城線 Nagoya City Subway Meijo Line
    Hướng đến 大曽根 Ozone
    (10phút
    08:27 08:37
    M
    11
    K
    02
    平安通 Heian-dori
    名古屋市営上飯田線 Nagoya City Subway Kamiiida Line
    Hướng đến Kami Iida 
    (2phút
    JPY 270
    thông qua đào tạo
    K
    01
    KM
    13
    Kami Iida
    名鉄小牧線 Meitetsu Komaki Line
    Hướng đến 小牧 Komaki
    (14phút
    JPY 330
    08:53
    KM
    07
    小牧口 Komakiguchi
  4. 4
    03:10 - 09:12
    6h2phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    03:10 庄川口 Shogawaguchi
    万葉線 Man'yo Line
    Hướng đến 高岡駅 Takaoka-eki
    (30phút
    JPY 400
    03:40 03:40 高岡駅 Takaoka-eki
    Đi bộ( 3phút
    03:43 03:59 高岡 Takaoka(Toyama)
    あいの風とやま鉄道線 Ainokaze Toyama Railway Line
    Hướng đến 富山 Toyama
    (19phút
    JPY 390
    04:18 04:52 富山 Toyama
    JR高山本線(猪谷-富山) JR Takayama Main Line(Inotani-Toyama)
    Hướng đến 越中八尾 Etchuyatsuo
    (3h5phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.200
    Ghế Tự do : JPY 2.530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.800
    07:57 08:18
    CG
    07
    CG
    07
    美濃太田 Minoota
    JR高山本線(岐阜-猪谷) JR Takayama Main Line(Gifu-Inotani)
    Hướng đến 岐阜 Gifu
    (11phút
    JPY 4.070
    08:29 08:29
    CG
    05
    鵜沼 Unuma
    Đi bộ( 3phút
    08:32 08:39
    IY
    17
    Shin Unuma
    名鉄犬山線 Meitetsu Inuyama Line
    Hướng đến 犬山 Inuyama
    (4phút
    08:43 08:53
    IY
    15
    IY
    15
    犬山 Inuyama
    名鉄小牧線 Meitetsu Komaki Line
    Hướng đến 小牧 Komaki
    (19phút
    JPY 400
    09:12
    KM
    07
    小牧口 Komakiguchi
cntlog