2024/07/08  17:34  khởi hành
1
17:54 - 02:50
8h56phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
17:54 - 02:53
8h59phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
3
19:04 - 03:10
8h6phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
19:04 - 04:05
9h1phút
Số lần chuyển: 8
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. train
  23.  > 
  24. train
  25.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:54 - 02:50
    8h56phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    17:54
    K
    26
    窪川 Kubokawa
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 須崎 Susaki
    (1h57phút
    JPY 1.640
    19:51 20:04
    D
    45
    高知 Kochi(Kochi)
    連絡バス(高知空港-高知) Bus(Kochi Airport-Kochi)
    Hướng đến 高知空港 Kochi Airport
    (37phút
    JPY 900
    20:41 21:54 高知空港 Kochi Airport
    空路([東京]羽田空港-高知空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kochi Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 41.350
    23:09 23:14 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    23:21 23:31
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    23:48 23:53
    KK
    01
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (19phút
    00:12 00:53
    JY
    17
    JC
    05
    新宿 Shinjuku
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (1h57phút
    JPY 3.080
    Ghế Tự do : JPY 2.240
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.510
    02:50
    CO
    51
    小淵沢 Kobuchizawa
  2. 2
    17:54 - 02:53
    8h59phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    17:54
    K
    26
    窪川 Kubokawa
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 須崎 Susaki
    (1h57phút
    JPY 1.640
    19:51 19:51
    D
    45
    高知 Kochi(Kochi)
    Đi bộ( 2phút
    19:53 19:56 高知駅前 Kochi-eki-mae
    とさでん交通桟橋線 Tosadenkotsusambashi Line
    Hướng đến 桟橋通五丁目 Sambashi-dori-5 Chome
    (5phút
    JPY 200
    20:01 20:14
    はりまや橋 Harimayabashi
    連絡バス(高知空港-高知) Bus(Kochi Airport-Kochi)
    Hướng đến 高知空港 Kochi Airport
    (30phút
    JPY 900
    20:44 21:57 高知空港 Kochi Airport
    空路([東京]羽田空港-高知空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kochi Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 41.350
    23:12 23:17 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    23:24 23:34
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    23:51 23:56
    KK
    01
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (19phút
    00:15 00:56
    JY
    17
    JC
    05
    新宿 Shinjuku
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (1h57phút
    JPY 3.080
    Ghế Tự do : JPY 2.240
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.510
    02:53
    CO
    51
    小淵沢 Kobuchizawa
  3. 3
    19:04 - 03:10
    8h6phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    19:04
    K
    26
    窪川 Kubokawa
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 須崎 Susaki
    (1h7phút
    JPY 1.640
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.530
    20:11 20:24
    D
    45
    高知 Kochi(Kochi)
    連絡バス(高知空港-高知) Bus(Kochi Airport-Kochi)
    Hướng đến 高知空港 Kochi Airport
    (37phút
    JPY 900
    21:01 22:14 高知空港 Kochi Airport
    空路([東京]羽田空港-高知空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kochi Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 41.350
    23:29 23:34 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    23:41 23:51
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    00:08 00:13
    KK
    01
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (19phút
    00:32 01:13
    JY
    17
    JC
    05
    新宿 Shinjuku
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (1h57phút
    JPY 3.080
    Ghế Tự do : JPY 2.240
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.510
    03:10
    CO
    51
    小淵沢 Kobuchizawa
  4. 4
    19:04 - 04:05
    9h1phút
    Số lần chuyển: 8
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    24. train
    25.  > 
    19:04
    K
    26
    窪川 Kubokawa
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 須崎 Susaki
    (1h7phút
    JPY 1.640
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.530
    20:11 20:11
    D
    45
    高知 Kochi(Kochi)
    Đi bộ( 2phút
    20:13 20:16 高知駅前 Kochi-eki-mae
    とさでん交通桟橋線 Tosadenkotsusambashi Line
    Hướng đến 桟橋通五丁目 Sambashi-dori-5 Chome
    (5phút
    JPY 200
    20:21 20:34
    はりまや橋 Harimayabashi
    連絡バス(高知空港-高知) Bus(Kochi Airport-Kochi)
    Hướng đến 高知空港 Kochi Airport
    (30phút
    JPY 900
    21:04 21:59 高知空港 Kochi Airport
    空路([大阪]伊丹空港-高知空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Kochi Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (40phút
    JPY 20.700
    22:39 23:00 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (12phút
    JPY 340
    23:12 23:12 千里中央(大阪モノレール) Senrichuo(Osaka Monorail)
    Đi bộ( 5phút
    23:17 23:20
    M
    08
    Senrichuo(Kita Osaka Kyuko Railway)
    北大阪急行電鉄 Kitaosaka Kyuko-Dentetsu
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (9phút
    JPY 140
    thông qua đào tạo
    M
    11
    M
    11
    江坂 Esaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (4phút
    JPY 190
    23:33 23:54
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (52phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.070
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.340
    00:46 01:06
    CF
    00
    名古屋 Nagoya
    JR中央本線(名古屋-塩尻) JR Chuo Main Line(Nagoya-Shiojiri)
    Hướng đến 中津川 Nakatsugawa
    (1h53phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.200
    Ghế Tự do : JPY 2.530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.800
    02:59 03:17 塩尻 Shiojiri
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 甲府 Kofu
    (48phút
    JPY 6.930
    04:05
    CO
    51
    小淵沢 Kobuchizawa
cntlog