2024/12/27  04:38  khởi hành
1
04:48 - 05:15
27phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
04:48 - 05:23
35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
04:48 - 05:43
55phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
04:48 - 05:45
57phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:48 - 05:15
    27phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:48
    JN
    53
    小田栄 Odasakae
    JR南武線(尻手-浜川崎) JR Nambu Line(Shitte-Hamakawasaki)
    Hướng đến 尻手 Shitte
    (3phút
    JPY 150
    04:51 04:59
    JN
    51
    KK
    27
    八丁畷 Hatchonawate
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (2phút
    05:01 05:05
    KK
    20
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    京急大師線 Keikyudaishi Line
    Hướng đến 小島新田 Kojimashinden
    (10phút
    JPY 180
    05:15
    KK
    26
    小島新田 Kojimashinden
  2. 2
    04:48 - 05:23
    35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:48
    JN
    53
    小田栄 Odasakae
    JR南武線(尻手-浜川崎) JR Nambu Line(Shitte-Hamakawasaki)
    Hướng đến 尻手 Shitte
    (5phút
    04:53 05:01
    JN
    02
    JN
    02
    尻手 Shitte
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 川崎 Kawasaki
    (2phút
    JPY 170
    05:03 05:03
    JN
    01
    川崎 Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    05:11 05:13
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    京急大師線 Keikyudaishi Line
    Hướng đến 小島新田 Kojimashinden
    (10phút
    JPY 180
    05:23
    KK
    26
    小島新田 Kojimashinden
  3. 3
    04:48 - 05:43
    55phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:48
    JN
    53
    小田栄 Odasakae
    JR南武線(尻手-浜川崎) JR Nambu Line(Shitte-Hamakawasaki)
    Hướng đến 浜川崎 Hama-Kawasaki
    (2phút
    04:50 05:00
    JN
    54
    JI
    08
    浜川崎 Hama-Kawasaki
    JR鶴見線(鶴見-扇町) JR Tsurumi Line(Tsurumi-Ogimachi)
    Hướng đến 鶴見 Tsurumi
    (13phút
    05:13 05:19
    JI
    01
    JK
    15
    鶴見 Tsurumi
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (4phút
    JPY 170
    05:23 05:23
    JK
    16
    川崎 Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    05:31 05:33
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    京急大師線 Keikyudaishi Line
    Hướng đến 小島新田 Kojimashinden
    (10phút
    JPY 180
    05:43
    KK
    26
    小島新田 Kojimashinden
  4. 4
    04:48 - 05:45
    57phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:48
    JN
    53
    小田栄 Odasakae
    JR南武線(尻手-浜川崎) JR Nambu Line(Shitte-Hamakawasaki)
    Hướng đến 浜川崎 Hama-Kawasaki
    (2phút
    04:50 05:00
    JN
    54
    JI
    08
    浜川崎 Hama-Kawasaki
    JR鶴見線(鶴見-扇町) JR Tsurumi Line(Tsurumi-Ogimachi)
    Hướng đến 鶴見 Tsurumi
    (13phút
    JPY 180
    05:13 05:13
    JI
    01
    鶴見 Tsurumi
    Đi bộ( 4phút
    05:17 05:27
    KK
    29
    京急鶴見 Keikyu-Tsurumi
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (3phút
    05:30 05:35
    KK
    20
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    京急大師線 Keikyudaishi Line
    Hướng đến 小島新田 Kojimashinden
    (10phút
    JPY 230
    05:45
    KK
    26
    小島新田 Kojimashinden
cntlog