2025/04/21  05:41  khởi hành
1
05:51 - 06:18
27phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
05:51 - 06:26
35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
05:51 - 06:46
55phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
05:51 - 06:48
57phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:51 - 06:18
    27phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:51
    JN
    53
    Odasakae
    JR Nambu Line(Shitte-Hamakawasaki)
    Hướng đến  Shitte
    (3phút
    JPY 150
    05:54 06:02
    JN
    51
    KK
    27
    Hatchonawate
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (2phút
    06:04 06:08
    KK
    20
    KK
    20
    Keikyu-Kawasaki
    Keikyudaishi Line
    Hướng đến  Kojimashinden
    (10phút
    JPY 180
    06:18
    KK
    26
    Kojimashinden
  2. 2
    05:51 - 06:26
    35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:51
    JN
    53
    Odasakae
    JR Nambu Line(Shitte-Hamakawasaki)
    Hướng đến  Shitte
    (5phút
    05:56 06:04
    JN
    02
    JN
    02
    Shitte
    JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến  Kawasaki
    (2phút
    JPY 170
    06:06 06:06
    JN
    01
    Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    06:14 06:16
    KK
    20
    Keikyu-Kawasaki
    Keikyudaishi Line
    Hướng đến  Kojimashinden
    (10phút
    JPY 180
    06:26
    KK
    26
    Kojimashinden
  3. 3
    05:51 - 06:46
    55phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:51
    JN
    53
    Odasakae
    JR Nambu Line(Shitte-Hamakawasaki)
    Hướng đến  Hama-Kawasaki
    (2phút
    05:53 06:03
    JN
    54
    JI
    08
    Hama-Kawasaki
    JR Tsurumi Line(Tsurumi-Ogimachi)
    Hướng đến  Tsurumi
    (13phút
    06:16 06:22
    JI
    01
    JK
    15
    Tsurumi
    JR Keihintohoku Line
    Hướng đến  Kamata(Tokyo)
    (4phút
    JPY 170
    06:26 06:26
    JK
    16
    Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    06:34 06:36
    KK
    20
    Keikyu-Kawasaki
    Keikyudaishi Line
    Hướng đến  Kojimashinden
    (10phút
    JPY 180
    06:46
    KK
    26
    Kojimashinden
  4. 4
    05:51 - 06:48
    57phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:51
    JN
    53
    Odasakae
    JR Nambu Line(Shitte-Hamakawasaki)
    Hướng đến  Hama-Kawasaki
    (2phút
    05:53 06:03
    JN
    54
    JI
    08
    Hama-Kawasaki
    JR Tsurumi Line(Tsurumi-Ogimachi)
    Hướng đến  Tsurumi
    (13phút
    JPY 180
    06:16 06:16
    JI
    01
    Tsurumi
    Đi bộ( 4phút
    06:20 06:30
    KK
    29
    Keikyu-Tsurumi
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (3phút
    06:33 06:38
    KK
    20
    KK
    20
    Keikyu-Kawasaki
    Keikyudaishi Line
    Hướng đến  Kojimashinden
    (10phút
    JPY 230
    06:48
    KK
    26
    Kojimashinden
cntlog