2024/11/16  00:33  khởi hành
1
00:39 - 01:23
44phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
00:36 - 01:25
49phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
00:36 - 01:27
51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
00:36 - 01:30
54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:39 - 01:23
    44phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:39
    JU
    02
    上野 Ueno
    thông qua đào tạo
    JU
    01
    JT
    01
    東京 Tokyo
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (19phút
    JPY 410
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    01:03 01:03
    JT
    04
    川崎 Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    01:11 01:13
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    京急大師線 Keikyudaishi Line
    Hướng đến 小島新田 Kojimashinden
    (10phút
    JPY 180
    01:23
    KK
    26
    小島新田 Kojimashinden
  2. 2
    00:36 - 01:25
    49phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:36
    JK
    30
    上野 Ueno
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (29phút
    JPY 410
    01:05 01:05
    JK
    16
    川崎 Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    01:13 01:15
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    京急大師線 Keikyudaishi Line
    Hướng đến 小島新田 Kojimashinden
    (10phút
    JPY 180
    01:25
    KK
    26
    小島新田 Kojimashinden
  3. 3
    00:36 - 01:27
    51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    00:36
    JK
    30
    上野 Ueno
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (12phút
    JPY 180
    00:48 00:48
    JK
    22
    田町(東京都) Tamachi(Tokyo)
    Đi bộ( 6phút
    00:54 00:57
    A
    08
    三田(東京都) Mita
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (2phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (13phút
    01:12 01:17
    KK
    20
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    京急大師線 Keikyudaishi Line
    Hướng đến 小島新田 Kojimashinden
    (10phút
    JPY 320
    01:27
    KK
    26
    小島新田 Kojimashinden
  4. 4
    00:36 - 01:30
    54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    00:36
    JK
    30
    上野 Ueno
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (10phút
    JPY 180
    00:46 00:46
    JK
    23
    浜松町 Hamamatsucho
    Đi bộ( 7phút
    00:53 00:56
    A
    09
    大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (4phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (15phút
    01:15 01:20
    KK
    20
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    京急大師線 Keikyudaishi Line
    Hướng đến 小島新田 Kojimashinden
    (10phút
    JPY 320
    01:30
    KK
    26
    小島新田 Kojimashinden
cntlog